Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

逗乐

{amuse } , làm vui, làm thích thú, làm buồn cười; giải trí, tiêu khiển, lừa phỉnh, phỉnh phờ ai bằng những lời hứa hão, (từ cổ,nghĩa cổ) lừa, dụ, làm mát cảnh giác


{tickle } , sự cù, sự làm cho buồn buồn, cảm giác buồn buồn (muốn cười), cù, làm cho cười, làm cho thích thú, mơn trớn, kích thích, cảm thấy ngưa ngứa, cảm thấy buồn buồn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 逗人喜爱地

    { engagingly } , hấp dẫn, thú vị
  • 逗号

    { comma } , dấu phẩy, dấu ngoặc kép
  • 逗弄

    { tantalization } , sự nhử, sự nhử trêu ngươi { tantalize } , như, nhử trêu ngươi
  • 逗点

    { comma } , dấu phẩy, dấu ngoặc kép
  • 逗留

    Mục lục 1 {linger } , nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại, kéo dài, chậm trễ, la cà, sống lai nhai (người ốm nặng); còn...
  • 逗笑

    { kittle } , khó khăn, khó xử (vấn đề, trường hợp...), khó tính, hay giận, khó chơi (người), (nghĩa bóng) những người khó...
  • 逗趣

    { raillery } , sự chế giễu, sự giễu cợt, lời chế giễu, lời giễu cợt
  • 逗趣的

    { droll } , khôi hài, buồn cười, như trò hề, kỳ cục, kỳ quặc, kỳ lạ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) anh hề; người làm trò khôi...
  • { thread } , chỉ, sợi chỉ, sợi dây, (nghĩa bóng) dòng, mạch, đường ren, (địa lý,địa chất) mạch nhỏ (quặng), ướt sạch,...
  • 通便

    { purgation } , sự làm sạch, sự làm cho trong sạch, sự lọc trong, (y học) sự tẩy, (tôn giáo) sự rửa tội { purge } , sự làm...
  • 通便的

    Mục lục 1 {aperient } , nhuận tràng, (y học) thuốc nhuận tràng 2 {cathartic } , tẩy nhẹ; để tẩy nhẹ, thuốc tẩy nhẹ 3 {laxative...
  • 通便药

    { cathartic } , tẩy nhẹ; để tẩy nhẹ, thuốc tẩy nhẹ
  • 通俗

    { earthliness } , tính trần tục
  • 通俗剧

    { melodrama } , kịch mêlô, lời nói quá đáng, lời nói cường điệu, lời nói quá thống thiết; cử chỉ quá đáng
  • 通俗剧作者

    { melodramatist } , người viết kịch mêlô
  • 通俗化

    { popularization } , sự đại chúng hoá, sự truyền bá, sự phổ biến, sự làm cho quần chúng ưa thích, sự làm cho nhân dân yêu...
  • 通俗地

    { popularly } , với tính chất đại chúng, với tính chất quần chúng, được quần chúng ưa thích, được nhân dân yêu mến {...
  • 通俗文体的

    { demotic } , thông dụng (chữ viết Ai,cập xưa), bình dân; (thuộc) dân chúng; (thuộc) quần chúng
  • 通俗易懂的

    { straightaway } , thẳng, thẳng tắp, kéo dài thành đường thẳng, quãng đường thẳng tắp
  • 通俗的

    Mục lục 1 {informal } , không theo thủ tục quy định, không chính thức, không nghi thức thân mật 2 {pedestrian } , bằng chân, bộ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top