Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

通俗地

{popularly } , với tính chất đại chúng, với tính chất quần chúng, được quần chúng ưa thích, được nhân dân yêu mến


{vulgarly } , thô tục; một cách thiếu thẩm Mỹ, một cách không tế nhị, một cách chướng tai gai mắt, thường, thông tục, một cách tầm thường, một cách phổ biến



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 通俗文体的

    { demotic } , thông dụng (chữ viết Ai,cập xưa), bình dân; (thuộc) dân chúng; (thuộc) quần chúng
  • 通俗易懂的

    { straightaway } , thẳng, thẳng tắp, kéo dài thành đường thẳng, quãng đường thẳng tắp
  • 通俗的

    Mục lục 1 {informal } , không theo thủ tục quy định, không chính thức, không nghi thức thân mật 2 {pedestrian } , bằng chân, bộ,...
  • 通信

    { communicate } , truyền; truyền đạt, thông tri, (tôn giáo) ban thánh thể (cho ai), chia sẻ, giao thiệp, liên lạc, thông nhau, (tôn...
  • 通信兵

    { signaler } , người ra hiệu; người đánh tín hiệu (nhất là một quân nhân được huấn luyện đặc biệt cho mục đích đó)
  • 通信者

    { correspondent } , thông tín viên, phóng viên (báo chí), người viết thư; người thường xuyên trao đổi thư từ, công ty thường...
  • 通信量

    { traffic } , sự đi lại, sự giao thông, sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...), sự buôn bán, sự thương mại;...
  • 通关卡

    { carnet } , sự cho phép lái xe qua biên giới (để cắm trại)
  • 通则的

    { axiomatical } , rõ ràng, hiển nhiên, tự nó đã đúng, (toán học) (thuộc) tiên đề, (từ hiếm,nghĩa hiếm) có nhiều châm ngôn,...
  • 通勤者

    { commuter } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi làm bằng vé tháng
  • 通告

    Mục lục 1 {announcement } , lời rao, lời loan báo; cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố 2 {annunciate } , công bố;...
  • 通告者

    { annunciator } , người công bố; người loan báo, người loan tin, bảng tín hiệu điện báo
  • 通商上

    { commercially } , về phương diện thương mại
  • 通商口岸

    { treaty port } , hải cảng mở (theo quy định của hiệp ước) cho thương mại nước ngoài
  • 通地

    { grounded } , (Tech) được nối với đất
  • 通奸

    Mục lục 1 {adultery } , tội ngoại tình, tội thông dâm 2 {fornicate } , gian dâm, thông dâm (với gái chưa chồng) 3 {fornication }...
  • 通奸的

    { adulterate } , có pha (rượu), giả, giả mạo (vật), ngoại tình, thông dâm, pha, pha trộn, àm giả mạo { adulterine } , do ngoại...
  • 通婚

    { intermarriage } , hôn nhân khác chủng tộc, hôn nhân họ gần, hôn nhân cùng nhóm { intermarry } , có người lấy nhau, thông gia...
  • 通宵的

    { all -night } , thâu đêm suốt sáng, suốt đêm { overnight } , qua đêm, đêm trước, trong đêm; ngày một ngày hai, một sớm một...
  • 通常

    Mục lục 1 {commonly } , thường thường, thông thường, bình thường, tầm thường, thô tục 2 {customarily } , thông thường, theo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top