Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

逻辑的

{logical } , hợp với lôgic; theo lôgic; hợp lý


{logistic } , về hậu cần, liên quan tới hậu cần



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 逼使

    { obtrude } , ép, ép buộc, tống ấn, bắt phải chịu, bắt phải theo, bắt ai phải chịu đựng mình; bắt ai phải chú ý đến...
  • 逼入死角

    { bottle } , chai, lọ, bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding), rượu; thói uống rượu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất độc, nọc...
  • 逼真

    { picturesqueness } , tính đẹp, tính như tranh, tính sinh động; tính nhiều hình ảnh (văn) { reality } , sự thực, thực tế, thực...
  • 逼真地描写

    { portray } , vẽ chân dung, miêu tả sinh động, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đóng vai
  • 逼真的

    Mục lục 1 {breathing } , sự thở, sự hô hấp, hơi thở, hơi gió thoảng, (ngôn ngữ học) cách phát âm bật hơi, trông như sống,...
  • 逼近

    { overhang } , phần nhô ra, độ nhô ra (của mái nhà)[\'ouvə\'hæɳ], nhô ra ở trên, (nghĩa bóng) treo lơ lửng (một cách đe doạ)
  • 逼近的

    { imminent } , sắp xảy ra, (xảy ra) đến nơi
  • 逼迫

    { impel } , đẩy, đẩy về phía trước, thúc ép, buộc tội, bắt buộc { impend } , sắp xảy đến, (+ over) treo, treo lơ lửng,...
  • 逼迫的

    { impendent } , sắp xảy đến, xảy đến trước mắt { impending } , sắp xảy đến, xảy đến trước mắt, treo, treo lơ lửng,...
  • 逾越

    { overstep } , đi quá (giới hạn, hạn định...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • 逾越节

    { Passover } , (Passover) lễ Quá hải (của người Do thái); con cừu dâng lễ Quá hải, (nghĩa bóng) Chúa Giê,xu
  • 逾越节的

    { paschal } , (tôn giáo) (thuộc) lễ Quá hải (của người Do thái), (thuộc) lễ Phục sinh
  • 遁世的

    { cloistral } , (thuộc) tu viện
  • 遁世者

    { recluse } , sống ẩn dật, xa lánh xã hội, người sống ẩn dật
  • 遁辞

    Mục lục 1 {put-off } , sự hoân lại, sự để chậm lại, sự lảng tránh 2 {quibble } , lối chơi chữ, cách nói nước đôi; cách...
  • 遁道

    { let -out } , (thông tục) đoạn trong hợp đồng làm người ta có thể thoát khỏi nghĩa vụ của mình
  • 遇海难

    { shipwreck } , nạn đắm tàu, (nghĩa bóng) sự sụp đổ, sự thất bại hoàn toàn, bị thất bại, bị phá sản, hy vọng bị tiêu...
  • 遇见

    { encounter } , sự gặp gỡ, sự bắt gặp; sự gặp phải; cuộc gặp gỡ, sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc...
  • 遇险信号炮

    { distress -gun } , (hàng hải) súng báo hiệu lâm nguy
  • 遇难船

    { shipwreck } , nạn đắm tàu, (nghĩa bóng) sự sụp đổ, sự thất bại hoàn toàn, bị thất bại, bị phá sản, hy vọng bị tiêu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top