Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

遮避

{hide } , da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa),(đùa cợt) da người, không có bất cứ một dấu vết gì, để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng, lột da, (thông tục) đánh đòn, (sử học) Haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh), nơi nấp để rình thú rừng, trốn, ẩn nấp, náu, che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì), che khuất, giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ vì không dám ló mặt ra, (xem) bushel



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 遮避物

    { covering } , cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài, cái nắp, sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy, sự trải ra, thư...
  • 遮门

    { shutter } , cửa chớp, cánh cửa chớp, (nhiếp ảnh) cửa chập, lắp cửa chớp, đóng cửa chớp
  • 遮阳伞

    { sunshade } , ô, dù (che nắng), mái che nắng (ở cửa sổ)
  • 遮阳帽

    { topee } , mũ cát { topi } , mũ cát
  • 遮阳的

    { adumbral } , nhiều bóng râm
  • 遮阳篷

    { awning } , tấm vải bạt (để che nắng, mưa... trên boong tàu), mái hiên
  • 遮阴

    { overshadow } , che bóng, che mắt, làm (ai) lu mờ; làm đen tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (từ hiếm,nghĩa hiếm) bảo vệ,...
  • 遮雨板

    { flashing } , sự nung nóng từng đợt; sự tăng nhiệt độ từng đợt, (thủy lợi) sự dâng mức nước trong âu, tấm kim loại...
  • 遵从

    { deference } , sự chiều ý, sự chiều theo, sự tôn trọng, sự tôn kính { obey } , vâng lời nghe lời, tuân theo, tuân lệnh
  • 遵奉者

    { conformist } , (tôn giáo) người tuân giáo (theo giáo phái ở Anh), kẻ tuân thủ (luôn luôn theo một tập tục nào)
  • 遵守

    Mục lục 1 {abidance } , sự tôn trọng, sự tuân theo, sự thi hành đúng, (+ in) sự tồn tại; sự kéo dài 2 {abide } , tồn tại;...
  • 遵守者

    { observer } , người theo dõi, người quan sát, người tuân theo, người tôn trọng, (hàng không) người theo dõi phát hiện mục...
  • 遵循

    { follow } , cú đánh theo (bi,a), nửa suất thêm (ở hàng ăn), đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo,...
  • 遵照

    { conformity } , (+ to, with) sự phù hợp, sự thích hợp, (+ with, to) sự đúng, sự tuân theo; sự y theo, sự tuân giáo (theo giáo...
  • 避免

    Mục lục 1 {abstain } , kiêng, kiêng khem, tiết chế, kiêng rượu, (tôn giáo) ăn chay ((cũng) to abstain from meat) 2 {abstention } , (+...
  • 避孕

    { contraception } , phương pháp tránh thụ thai; sự tránh thụ thai
  • 避孕剂

    { contraceptive } , để tránh thụ thai, dụng cụ tránh thụ thai; thuốc tránh thụ thai
  • 避孕套

    { condom } , bao dương vật (chống thụ thai)
  • 避孕法

    { contraception } , phương pháp tránh thụ thai; sự tránh thụ thai
  • 避孕用具

    { contraceptive } , để tránh thụ thai, dụng cụ tránh thụ thai; thuốc tránh thụ thai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top