Các từ tiếp theo
-
鄙弃
{ disdain } , sự khinh, sự khinh thị; thái độ khinh người, thái độ khinh khỉnh, thái độ không thèm, thái độ làm cao không... -
鄙视
{ contempt } , sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệt, (pháp lý) sự xúc phạm; sự không tuân lệnh... -
鄙视别人的
{ snooty } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khinh khỉnh, kiêu kỳ, làm bộ làm tịch, trưởng giả học làm sang, học đòi làm... -
酋长
Mục lục 1 {cacique } , tù trưởng (thổ dân Mỹ), lãnh tụ địa phương (ở Tây Ban Nha, Nam Mỹ) 2 {chief } , thủ lĩnh, lãnh tụ,... -
酌情减轻
{ extenuation } , sự giảm nhẹ (tội); sự giảm nhẹ tội; điều giảm nhẹ tội, (từ cổ,nghĩa cổ) sự làm yếu, sự làm suy... -
酌情的
{ extenuatory } , giảm nhẹ (tội); giảm nhẹ tội -
配上框子
{ enframe } , đóng khung (ảnh, tranh...); dùng làm khung cho (ảnh, tranh...) -
配件
{ fitting } , sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo), sự lắp ráp, (số nhiều) đồ đạc, đồ đạc cố định... -
配偶
Mục lục 1 {consort } , chồng, vợ (của vua chúa), (hàng hải) tàu thuyền cùng đi với nhau một đường, đi lại, giao thiệp,... -
配偶体
{ gametophyte } , (thực vật học) thể giao t
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Construction
2.680 lượt xemThe Family
1.416 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemEveryday Clothes
1.361 lượt xemAt the Beach I
1.818 lượt xemTrucks
180 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.
-
Chào R ạ,Chế nào từng đọc qua 'harmonised classification' cho em hỏi nghĩa nó là gì thế ạ.Context: EU CLP regulation 1272/2008 Em cám ơn!
-
Chào mọi người, giúp mình dịch câu này ra tiếng việt với ạ. Cám ơn nhiều lắm.Equality, when it refers to opportunity and access to resources, in other words treating everyone’s needs and feelings with respect, is a good thing.