Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

重土

{baryta } , (hoá học) barit



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 重地的

    { massively } , đồ sộ, ồ ạt, quan trọng; lớn lao
  • 重型的

    { heavy -duty } , (kỹ thuật) có thể làm những công việc nặng; rất mạnh, siêu công suất (máy...), có thể dãi dầu (quần áo...)
  • 重复

    Mục lục 1 {echo } , tiếng dội, tiếng vang, sự bắt chước mù quáng, người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng,...
  • 重复主张

    { reassert } , xác nhận lại, nói chắc lại, lại lên tiếng đòi
  • 重复传输

    { retransmit } , truyền lại; phát lại; tiếp phát
  • 重复地

    { repeatedly } , lặp đi lặp lại nhiều lần
  • 重复字

    { pleonasm } , (văn học) hiện tượng thừa từ, hiện tượng thừa lời
  • 重复学话

    { parrotry } , sự nhắc lại như vẹt, sự nói như vẹt
  • 重复对准

    { reregistration } , sự đăng ký lại
  • 重复性

    { repetitiveness } , sự lặp đi lặp lại, tính chất lặp đi lặp lại
  • 重复旋律

    { counterpoint } , (âm nhạc) đối âm
  • 重复的

    Mục lục 1 {pleonastic } , (văn học) thừa từ, thừa lời 2 {reduplicate } , nhắc lại, lặp lại, (ngôn ngữ học) láy (âm...), (thực...
  • 重复的事物

    { repetition } , sự nhắc lại, sự lặp lại; điều nhắc lại, điều lặp lại, sự bắt chước, bài học thuộc lòng, (từ hiếm,nghĩa...
  • 重复的人

    { repeater } , người nhắc lại (điều gì), đồng hồ điểm chuông định kỳ, súng (tiểu liên, súng lục) bắn nhiều phát liền...
  • 重复的误写

    { dittography } , chữ chép lập lại thừa, câu chép lại thừa (trong bản chép lại)
  • 重复缝纫

    { overhand } , với tay cao hơn vật cắm, với tay cao hơn vai, từ trên xuống, trên mặt nước
  • 重复荷载

    { reloading } , sự chất lại, sự nạp lại (súng), (điện học) sự nạp lại
  • 重复说

    { chime } , chuông hoà âm, chuông chùm, (số nhiều) tiếng chuông hoà âm, tiếng chuông chùm, hoà âm, hợp âm, (nghĩa bóng) sự hoà...
  • 重复音略读

    { haplology } , (ngôn ngữ) sự đọc lược âm tiết trùng
  • 重大

    Mục lục 1 {importance } , sự quan trọng, tầm quan trọng, quyền thế, thế lực 2 {magnitude } , tầm lớn, độ lớn, lượng, tầm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top