Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

重新比赛

{replay } , (thể dục,thể thao) đấu lại (một trận đấu)



Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 重新洗牌

    { reshuffle } , (đánh bài) sự trang lại bài, sự cải tổ chính phủ, (đánh bài) trang lại (bài), cải tổ (chính phủ)
  • 重新涂

    { recoat } , sơn lại; quét phủ một lớp sơn mới
  • 重新添煤

    { recoal } , cấp thêm than, tiếp tế thêm than (cho một chiếc tàu)
  • 重新燃烧

    { rekindle } , đốt lại, thắp lại; nhen lại, nhóm lại, kích thích, làm phấn chấn, làm phấn khởi
  • 重新穿衣

    { redress } , sự sửa lại, sự uốn nắn (sai lầm, tật xấu...), sự đền bù, sự bồi thường, sửa cho thẳng lại, sửa lại,...
  • 重新筛分

    { rescreening } , sự sàng lại
  • 重新约定

    { reappoint } , phục hồi chức vị
  • 重新组合

    { reset } , đặt lại, lắp lại (một bộ phận của máy...), bó lại (xương gãy), mài lại (một dụng cụ); căng lại (lò xo...),...
  • 重新组成

    { reconstitute } , lập lại, thành lập lại, xây dựng lại, tổ chức lại { reform } , sự cải cách, sự cải lương, sự cải...
  • 重新细读

    { reperuse } , đọc lần thứ hai, kiểm duyệt lần thứ hai

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

The Kitchen

1.170 lượt xem

Simple Animals

161 lượt xem

Mammals I

445 lượt xem

Seasonal Verbs

1.323 lượt xem

Energy

1.659 lượt xem

The Bedroom

323 lượt xem

At the Beach I

1.820 lượt xem

The Bathroom

1.527 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top