Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

金银餐具

{plate } , bản, tấm phiếu, lá (kim loại), biển, bảng (bằng đồng...), bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm; khuôn in (bằng chì...), tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh (thay cho phim), (kiến trúc) đòn ngang; thanh ngang, đĩa (để đựng thức ăn); đĩa thức ăn, (danh từ tập thể số ít) bát đĩa bằng vàng bạc, đĩa thu tiền quyên (ở nhà thờ), cúp vàng, cúp bạc; cuộc đua tranh cúp vàng; cuộc đua ngựa tranh cúp vàng), lợi giả (để cắm răng giả), đường ray ((cũng) plate rail), (ngành in) bát chữ, bọc sắt, bọc kim loại, mạ, (ngành in) sắp chữ thành bát



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 金链花

    { laburnum } , (thực vật học) cây kim tước
  • 金镑

    { yellow boy } , (từ lóng) đồng tiền vàng
  • 金雀

    { siskin } , (động vật học) chim hoàng yến
  • 金雀花

    Mục lục 1 {broom } , (thực vật học) cây đậu chổi, cái chổi, thủ trưởng mới (hăm hở muốn quét sạch ngay những thói...
  • 金雀花的

    { furzy } , thuộc cây kim tước { gorsy } , có nhiều cây kim tước
  • 金霉素

    { aureomycin } , (y học) Aureomixin
  • 金额

    { money } , tiền, tiền tệ, tiền, tiền bạc, (số nhiều) những món tiền, (số nhiều) (thông tục) tiền của, của cải, tài...
  • 金首饰商

    { goldsmith } , thợ vàng
  • 金鱼

    { goldfish } , (động vật học) cá vàng
  • 金鱼藻

    { hornwort } , loài rong nước { snapdragon } , (thực vật học) cây hoa mõm chó, trò chơi rồng táp (lấy nho khô trong rượu nóng...
  • 金鸡纳树

    { cinchona } , (thực vật học) cây canh,ki,na, vỏ canh,ki,na
  • 金鸡纳树皮

    { cinchona } , (thực vật học) cây canh,ki,na, vỏ canh,ki,na
  • 金龟子

    { chafer } , (như) cockchafer { cockchafer } , (động vật học) con bọ da
  • 釜馏

    { stilling } , giá kê thùng rượu
  • 釜馏物

    { stillage } , ghế (giá) kê đồ đạc
  • 鉴一性

    { idempotent } , (toán học) (thuộc ma trận) không thay đổi giá trị (sau khi tự nó nhân lên), số lượng toán học không thay đổi...
  • 鉴于

    Mục lục 1 {As } , như, là, với tư cách là, cũng, bằng, xa tận, cho tận đến, đến chừng mức mà, lui tận về, về phía,...
  • 鉴别

    { appreciate } , đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thấy rõ, nhận thức; sâu sắc,...
  • 鉴别器

    { discriminator } , (Tech) bộ phân biệt; bộ tách sóng
  • 鉴别性的

    { distinctive } , đặc biệt; để phân biệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top