Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

金钱

Mục lục

{money } , tiền, tiền tệ, tiền, tiền bạc, (số nhiều) những món tiền, (số nhiều) (thông tục) tiền của, của cải, tài sản, (xem) coin, (thông tục) theo ý tôi; theo sở thích của tôi, lấy chồng giàu; lấy vợ giàu, có tiền mua tiên cũng được, (từ lóng) làm chơi ăn thật


{Oscar } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (điện ảnh) giải thưởng về diễn xuất


{pewter } , hợp kim thiếc, đồ dùng bằng thiếc; thùng thiếc, (từ lóng) tiền thưởng, (định ngữ) bằng thiếc (đồ dùng)


{purse } , ví tiền, hầu bao, (nghĩa bóng) tiền, vốn, tiền quyên làm giải thưởng, tiền đóng góp làm giải thưởng, (sinh vật học) túi, bìu, bọng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ví tay, túi cầm tay (đàn bà), mắm, mím (môi), nhíu, cau (mày), (từ hiếm,nghĩa hiếm) bỏ vào túi, bỏ vào hầu bao


{siller } , (Ê,cốt) bạc, tiền


{splosh } , (thông tục) lượng nước đổ xuống, lượng nước hắt xuống, (từ lóng) tiền bạc, xìn


{wampum } , chuỗi vỏ sò (dùng làm tiền hoặc để trang sức của thổ dân Mỹ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 金钱上的

    { pecuniary } , (thuộc) tiền tài, (pháp lý) phải nộp tiền (phạt)
  • 金钱癣

    { ringworm } , (y học) bệnh ecpet mảng tròn
  • 金钱的

    { monetary } , (thuộc) tiền tệ, (thuộc) tiền tài { pecuniary } , (thuộc) tiền tài, (pháp lý) phải nộp tiền (phạt)
  • 金银

    { bullion } , nén, thoi (vàng, bạc), kim tuyến (để thêu), bằng vàng nén, bằng bạc nén
  • 金银丝

    { purl } , tiếng kêu róc rách, tiếng rì rầm (suối), dòng chảy cuồn cuộn, rì rầm, róc rách (suối), chảy cuồn cuộn, dây...
  • 金银丝细工

    { filagree } , đồ vàng bạc chạm lộng, vật sặc sỡ mảnh nhẹ { filigree } , đồ vàng bạc chạm lộng, vật sặc sỡ mảnh nhẹ
  • 金银块

    { bullion } , nén, thoi (vàng, bạc), kim tuyến (để thêu), bằng vàng nén, bằng bạc nén
  • 金银线织的

    { tissued } , dệt; đan, giống vải
  • 金银花

    { honeysuckle } , (thực vật học) cây kim ngân
  • 金银餐具

    { plate } , bản, tấm phiếu, lá (kim loại), biển, bảng (bằng đồng...), bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm;...
  • 金链花

    { laburnum } , (thực vật học) cây kim tước
  • 金镑

    { yellow boy } , (từ lóng) đồng tiền vàng
  • 金雀

    { siskin } , (động vật học) chim hoàng yến
  • 金雀花

    Mục lục 1 {broom } , (thực vật học) cây đậu chổi, cái chổi, thủ trưởng mới (hăm hở muốn quét sạch ngay những thói...
  • 金雀花的

    { furzy } , thuộc cây kim tước { gorsy } , có nhiều cây kim tước
  • 金霉素

    { aureomycin } , (y học) Aureomixin
  • 金额

    { money } , tiền, tiền tệ, tiền, tiền bạc, (số nhiều) những món tiền, (số nhiều) (thông tục) tiền của, của cải, tài...
  • 金首饰商

    { goldsmith } , thợ vàng
  • 金鱼

    { goldfish } , (động vật học) cá vàng
  • 金鱼藻

    { hornwort } , loài rong nước { snapdragon } , (thực vật học) cây hoa mõm chó, trò chơi rồng táp (lấy nho khô trong rượu nóng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top