Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

鉴别

{appreciate } , đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thấy rõ, nhận thức; sâu sắc, biết thưởng thức, biết đánh giá, cảm kích, nâng giá, tăng giá trị (của cái gì), lên giá (hàng hoá...), tăng giá trị



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鉴别器

    { discriminator } , (Tech) bộ phân biệt; bộ tách sóng
  • 鉴别性的

    { distinctive } , đặc biệt; để phân biệt
  • 鉴别码

    { AC } , (Tech) máy thu chạy điện xoay chiều,một chiều
  • 鉴定

    Mục lục 1 {appraisal } , sự đánh giá; sự định giá 2 {appraise } , đánh giá; định giá 3 {appraisement } , sự đánh giá; sự định...
  • 鉴定人

    { appraiser } , người đánh giá; người định
  • 鉴定家

    { cognoscente } , người sành sõi { connoisseur } , người sành sỏi, người thành thạo
  • 鉴定眼光

    { virtuosity } , trình độ kỹ thuật cao (trong nghệ thuật), tính ham thích đồ mỹ nghệ
  • 鉴定等级

    { rate } , tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, mức (lương...), thuế địa phương, hạng, loại, sự đánh giá, sự ước lượng, (từ...
  • 鉴识

    { appreciation } , sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thấy rõ,...
  • 鉴识家

    { connoisseur } , người sành sỏi, người thành thạo
  • 鉴赏

    { appreciate } , đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thấy rõ, nhận thức; sâu sắc,...
  • 鉴赏力

    { percipient } , nhận thức được, cảm giác được, cảm thụ được, người nhận thức được, người cảm giác được, người...
  • { gad } , mũi nhọn, đầu nhọn, gậy đầu nhọn (để thúc trâu bò), (ngành mỏ) cái chồng, cái đục đá, (như) gad,fly, sự đi...
  • { illinium } , (hoá học) Ilini { yttrium } , (hoá học) Ytri
  • { needle } , cái kim; kim (la bàn...), chỏm núi nhọn, lá kim (lá thông, lá tùng), tinh thể hình kim, cột hình tháp nhọn, (the needle)...
  • 针刺孔

    { pinprick } , cú châm bằng đinh ghim, điều bực mình qua loa, điều khó chịu qua loa
  • 针刺者

    { acupuncturist } , chuyên gia về khoa châm cứu
  • 针剂

    { injection } , sự tiêm, chất tiêm, thuốc tiêm, mũi tiêm, phát tiêm, (kỹ thuật) sự phun, (toán học) phép nội xạ
  • 针叶树

    { conifer } , (thực vật học) cây loại tùng bách { softwood } , gỗ mềm, cây có gỗ mềm
  • 针垫

    { pincushion } , cái gối nhỏ để giắt ghim
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top