Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

鉴定

Mục lục

{appraisal } , sự đánh giá; sự định giá


{appraise } , đánh giá; định giá


{appraisement } , sự đánh giá; sự định giá


{authenticate } , xác nhận là đúng, chứng minh là xác thực, làm cho có giá trị; nhận thức (chữ ký...)


{authentication } , sự xác nhận là đúng, sự chứng minh là xác thực, sự làm cho có giá trị; sự nhận thức


{certificate } , giấy chứng nhận; bằng, chứng chỉ, văn bằng, cấp giấy chứng nhận, cấp văn bằng


{identify } , đồng nhất hoá, coi như nhau, nhận ra, làm cho nhận ra, nhận biết; nhận diện, nhận dạng, đồng nhất với, đồng cảm với


{judge } , quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ,nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài, xét, xét xử, xét đoán


{probation } , sự thử thách (trước khi cho gia nhập tổ chức...), sự tập sự; thời gian thử thách, thời gian tập sự, (pháp lý) sự tạm tha có theo dõi; thời gian tạm tha có theo dõi


{riddle } , điều bí ẩn, điều khó hiểu, câu đố, người khó hiểu; vật khó hiểu, nói những điều bí ẩn, nói những điều khó hiểu, giải, đoán (một điều bí ẩn khó hiểu, một câu đố), cái sàng; máy sàng, sàng (gạo...), (nghĩa bóng) sàng lọc; xem xét tỉ mỉ, bắn thủng lỗ, làm thủng lỗ chỗ, (nghĩa bóng) hỏi (ai) dồn dập, lấy sự việc để bẻ lại (người, lý thuyết)


{shroff } , chủ ngân hàng, người đổi tiền (ở phương Đông), chuyên viên phát hiện tiền (vàng, bạc) giả (ở phương Đông), xem xét (để phát hiện tiền giả)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鉴定人

    { appraiser } , người đánh giá; người định
  • 鉴定家

    { cognoscente } , người sành sõi { connoisseur } , người sành sỏi, người thành thạo
  • 鉴定眼光

    { virtuosity } , trình độ kỹ thuật cao (trong nghệ thuật), tính ham thích đồ mỹ nghệ
  • 鉴定等级

    { rate } , tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, mức (lương...), thuế địa phương, hạng, loại, sự đánh giá, sự ước lượng, (từ...
  • 鉴识

    { appreciation } , sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thấy rõ,...
  • 鉴识家

    { connoisseur } , người sành sỏi, người thành thạo
  • 鉴赏

    { appreciate } , đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thấy rõ, nhận thức; sâu sắc,...
  • 鉴赏力

    { percipient } , nhận thức được, cảm giác được, cảm thụ được, người nhận thức được, người cảm giác được, người...
  • { gad } , mũi nhọn, đầu nhọn, gậy đầu nhọn (để thúc trâu bò), (ngành mỏ) cái chồng, cái đục đá, (như) gad,fly, sự đi...
  • { illinium } , (hoá học) Ilini { yttrium } , (hoá học) Ytri
  • { needle } , cái kim; kim (la bàn...), chỏm núi nhọn, lá kim (lá thông, lá tùng), tinh thể hình kim, cột hình tháp nhọn, (the needle)...
  • 针刺孔

    { pinprick } , cú châm bằng đinh ghim, điều bực mình qua loa, điều khó chịu qua loa
  • 针刺者

    { acupuncturist } , chuyên gia về khoa châm cứu
  • 针剂

    { injection } , sự tiêm, chất tiêm, thuốc tiêm, mũi tiêm, phát tiêm, (kỹ thuật) sự phun, (toán học) phép nội xạ
  • 针叶树

    { conifer } , (thực vật học) cây loại tùng bách { softwood } , gỗ mềm, cây có gỗ mềm
  • 针垫

    { pincushion } , cái gối nhỏ để giắt ghim
  • 针对

    { get at } , đạt tới, đến được, tới, đến; với tới được, lấy được, đến gần được, kiếm được (tài liệu...);...
  • 针对着

    { at } , ở tại (chỉ vị trí), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian), đang, đang lúc, vào, nhắm vào, về phía, với (chỉ giá...
  • 针尖

    { pinpoint } , đầu đinh ghim; vật nhỏ và nhọn, (đNGữ)(QSự) rất nhỏ đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối khi ném bom (khi bắn...
  • 针尖的

    { pinpoint } , đầu đinh ghim; vật nhỏ và nhọn, (đNGữ)(QSự) rất nhỏ đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối khi ném bom (khi bắn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top