Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

鉴赏

{appreciate } , đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thấy rõ, nhận thức; sâu sắc, biết thưởng thức, biết đánh giá, cảm kích, nâng giá, tăng giá trị (của cái gì), lên giá (hàng hoá...), tăng giá trị



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鉴赏力

    { percipient } , nhận thức được, cảm giác được, cảm thụ được, người nhận thức được, người cảm giác được, người...
  • { gad } , mũi nhọn, đầu nhọn, gậy đầu nhọn (để thúc trâu bò), (ngành mỏ) cái chồng, cái đục đá, (như) gad,fly, sự đi...
  • { illinium } , (hoá học) Ilini { yttrium } , (hoá học) Ytri
  • { needle } , cái kim; kim (la bàn...), chỏm núi nhọn, lá kim (lá thông, lá tùng), tinh thể hình kim, cột hình tháp nhọn, (the needle)...
  • 针刺孔

    { pinprick } , cú châm bằng đinh ghim, điều bực mình qua loa, điều khó chịu qua loa
  • 针刺者

    { acupuncturist } , chuyên gia về khoa châm cứu
  • 针剂

    { injection } , sự tiêm, chất tiêm, thuốc tiêm, mũi tiêm, phát tiêm, (kỹ thuật) sự phun, (toán học) phép nội xạ
  • 针叶树

    { conifer } , (thực vật học) cây loại tùng bách { softwood } , gỗ mềm, cây có gỗ mềm
  • 针垫

    { pincushion } , cái gối nhỏ để giắt ghim
  • 针对

    { get at } , đạt tới, đến được, tới, đến; với tới được, lấy được, đến gần được, kiếm được (tài liệu...);...
  • 针对着

    { at } , ở tại (chỉ vị trí), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian), đang, đang lúc, vào, nhắm vào, về phía, với (chỉ giá...
  • 针尖

    { pinpoint } , đầu đinh ghim; vật nhỏ và nhọn, (đNGữ)(QSự) rất nhỏ đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối khi ném bom (khi bắn...
  • 针尖的

    { pinpoint } , đầu đinh ghim; vật nhỏ và nhọn, (đNGữ)(QSự) rất nhỏ đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối khi ném bom (khi bắn...
  • 针尾鸭

    { pintail } , (động vật học) vịt nhọn đuôi
  • 针形的

    { aciform } , hình kim
  • 针扎

    { pinprick } , cú châm bằng đinh ghim, điều bực mình qua loa, điều khó chịu qua loa
  • 针排

    { hackle } , bàn chải sợi lanh, lông cổ gà trống, ruồi giả bằng lông gà (để làm mồi câu), làm ai nổi cáu, sừng cồ, sắp...
  • 针晶体

    { raphide } , tinh thể dạng kim
  • 针治

    { acupuncture } , (y học) thuật châm cứu
  • 针法

    { stitch } , mẫu khâu, mũi đan, mũi thêu, (thông tục) một tí, một mảnh, sự đau xóc, chữa ngay đỡ gay sau này, anh ta ướt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top