Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

铁砧

{anvil } , cái đe, (giải phẫu) xương đe, (tục ngữ) cây ngay không sợ chết đứng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếng đồng thanh la hò của những người phản đối


{stithy } , (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) lò rèn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 铁笔

    { stylus } , bút trâm (để viết trên sáp, ở thời cổ), kim máy hát
  • 铁箍

    { cramp } , (y học) chứng ruột rút, (nghĩa bóng) sự bó buộc, sự câu thúc, sự tù túng, sự gò bó, (kỹ thuật) thanh kẹp, má...
  • 铁素体的

    { ferritic } , thuộc ferit
  • 铁线莲

    { clematis } , (thực vật học) cây ông lão
  • 铁肺

    { iron lung } , phổi nhân tạo
  • 铁臂

    { jib } , (hàng hải) lá buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền), (kỹ thuật) cần máy trục, cần nhấc, dáng vẻ bề ngoài, (hàng...
  • 铁蛋白

    { ferritin } , (sinh, (hoá học)) feritin
  • 铁质沉着症

    { siderosis } , (y học) chứng nhiễm sắt
  • 铁路

    { railroad } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường sắt, đường xe lửa, gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; chuyên chở (hàng hoá) bằng xe lửa,...
  • 铁路修筑

    { railroading } , việc kinh doanh ngành đường sắt
  • 铁路公司

    { railroad } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường sắt, đường xe lửa, gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; chuyên chở (hàng hoá) bằng xe lửa,...
  • 铁路工人

    { platelayer } , công nhân đặt và sửa đường ray { tracklayer } , thợ đặt đường ray
  • 铁路线

    { Line } , dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy, (số...
  • 铁路经营

    { railroading } , việc kinh doanh ngành đường sắt
  • 铁路职工

    { railroader } , nhân viên đường sắt, chủ công ty đường sắt
  • 铁路货车

    { freight car } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa chở hàng (Anh good train)
  • 铁路轨道

    { trackage } , sự kéo tàu, sự lai tàu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn bộ đường ray; hệ thống đường ray
  • 铁路运输

    { railage } , sự chuyên chở bằng xe lửa, cước phí chuyên chở bằng xe lửa
  • 铁轨

    { rail } , tay vịn (cầu thang, lan can...); bao lơn, lan can, thành (cầu tàu...); lá chắn (xe bò...), hàng rào, (số nhiều) hàng rào...
  • 铁道运费

    { railage } , sự chuyên chở bằng xe lửa, cước phí chuyên chở bằng xe lửa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top