Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

销子

{dowel } , (kỹ thuật) chốt, đóng chốt


{peg } , cái chốt, cái ngạc, cái móc, cái mắc (áo, mũ), cái cọc (căng dây lều), miếng gỗ chèn (lỗ thùng...), núm vặn, dây đàn, cái kẹp phơi quần áo ((cũng) clothes peg), rượu cônhắc pha xô,đa, (nghĩa bóng) cớ, lý do, cơ hội; đề tài, (xem) hole, (quân sự), (từ lóng) đưa ai ra ban chỉ huy vì một lỗi gì, làm nhục ai; làm cho ai hết vênh váo, làm cho ai co vòi lại, đóng chốt, đóng cọc (để giữ chặt), (+ down) ghìm chặt, hạn chế, câu thúc, kiềm chế, ghìm không cho lên xuống (giá hối đoái), ổn định (giá cả...), (từ lóng) ném (đá...), ghi (điểm số) bằng chốt (chơi kipbi), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vạch mặt chỉ tên là, cầm chốt đánh vào, cầm cọc đánh vào; cầm chốt nhắm vào, cầm cọc nhắm vào; đâm thủng bằng chốt, đam thủng bằng cọc, ném đá vào, kiên trì làm, bền bỉ làm (việc gì), đánh dấu ranh giới bằng cọc, chạm bóng vào cọc kết thúc cuộc đấu (critkê), (từ lóng) chết ngoẻo, phăng teo; sạt nghiệp


{pin } , ghim, đinh ghim, cặp, kẹp, chốt, ngõng, ống, trục (đàn), (số nhiều) (thông tục) cẳng, chân, thùng nhỏ (41 quoành galông), (xem) care, (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, phấn khởi, cảm giác tê tê buồn buồn, cảm giác như có kiến bò, bồn chồn (bứt rứt) như ngồi phải gai, ((thường) + up, together) ghim, găm, cặp, kẹp, chọc thủng bằng đinh ghim; đâm thủng bằng giáo mác, ghìm chặt, ((thường) + down) bắt buộc (ai phải giữ lời hứa...), trói chặt (ai... phải làm gì), rào quanh bằng chấn song, (xem) faith, (xem) hope



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 销子连接

    { pegging } , sự đóng cọc, sự đóng chốt
  • 销帐

    { write -off } , (thông tục) sự bỏ đi, đồ bỏ đi
  • 销窗

    { snib } , (Ê,cốt) then cửa, chốt cửa sổ, (Ê,cốt) đóng then, cài then, cài chốt
  • 销路

    { market } , chợ, thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng, giá thị trường; tình hình thị trường, làm hỏng việc, làm lỡ việc;...
  • 销路不好的

    { unsaleable } , (thưng nghiệp) không thể bán được
  • 销路好的

    { marketable } , có thể bán được, thích hợp để bán ở chợ, có thể tiêu thụ được
  • 销魂

    { ravishment } , sự cướp đoạt, sự cuỗm đi, sự dụ dỗ (người) mang đi, sự hiếp dâm, sự say mê, sự say đắm, sự sung...
  • { lock } , món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len, (số nhiều) mái tóc, tóc, khoá, chốt (để giữ bánh xe, ghi...), khoá nòng (súng),...
  • 锁上

    { key } , hòn đảo nhỏ, bâi cát nông; đá ngần, chìa khoá, khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...), (âm nhạc)...
  • 锁住

    { lock } , món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len, (số nhiều) mái tóc, tóc, khoá, chốt (để giữ bánh xe, ghi...), khoá nòng (súng),...
  • 锁住的

    { locking } , sự khoá, chốt, sự điều khiển cửa âu
  • 锁具

    { locker } , người khoá, tủ có khoá, két có khoá, (hàng hải) tủ; kho hàng (ở dưới tàu), không còn một xu dính túi
  • 锁匠

    { locksmith } , thợ khoá
  • 锁子甲

    { hauberk } , (sử học) áo giáp dài (thời Trung cổ)
  • 锁孔

    { ward } , sự trông nom, sự bảo trợ; sự giam giữ, khu, khu vực (thành phố), phòng, khu (nhà thương); phòng giam (nhà tù), (số...
  • 锁店

    { locksmith } , thợ khoá
  • 锁眼

    { keyhole } , lỗ khoá
  • 锁眼盖

    { escutcheon } , huy hiệu trên khiên, nắp lỗ khoá { scutcheon } , (như) escucheon, miếng viền lỗ khoá, biển (để khắc tên)
  • 锁着的

    { keyed } , có khoá, (âm nhạc) theo âm điệu, (kiến trúc) đã được chèn, đóng chốt
  • 锁缝

    { whipstitch } , mũi khâu vắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top