Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

销路不好的

{unsaleable } , (thưng nghiệp) không thể bán được



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 销路好的

    { marketable } , có thể bán được, thích hợp để bán ở chợ, có thể tiêu thụ được
  • 销魂

    { ravishment } , sự cướp đoạt, sự cuỗm đi, sự dụ dỗ (người) mang đi, sự hiếp dâm, sự say mê, sự say đắm, sự sung...
  • { lock } , món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len, (số nhiều) mái tóc, tóc, khoá, chốt (để giữ bánh xe, ghi...), khoá nòng (súng),...
  • 锁上

    { key } , hòn đảo nhỏ, bâi cát nông; đá ngần, chìa khoá, khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...), (âm nhạc)...
  • 锁住

    { lock } , món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len, (số nhiều) mái tóc, tóc, khoá, chốt (để giữ bánh xe, ghi...), khoá nòng (súng),...
  • 锁住的

    { locking } , sự khoá, chốt, sự điều khiển cửa âu
  • 锁具

    { locker } , người khoá, tủ có khoá, két có khoá, (hàng hải) tủ; kho hàng (ở dưới tàu), không còn một xu dính túi
  • 锁匠

    { locksmith } , thợ khoá
  • 锁子甲

    { hauberk } , (sử học) áo giáp dài (thời Trung cổ)
  • 锁孔

    { ward } , sự trông nom, sự bảo trợ; sự giam giữ, khu, khu vực (thành phố), phòng, khu (nhà thương); phòng giam (nhà tù), (số...
  • 锁店

    { locksmith } , thợ khoá
  • 锁眼

    { keyhole } , lỗ khoá
  • 锁眼盖

    { escutcheon } , huy hiệu trên khiên, nắp lỗ khoá { scutcheon } , (như) escucheon, miếng viền lỗ khoá, biển (để khắc tên)
  • 锁着的

    { keyed } , có khoá, (âm nhạc) theo âm điệu, (kiến trúc) đã được chèn, đóng chốt
  • 锁缝

    { whipstitch } , mũi khâu vắt
  • 锁缝针脚

    { whipstitch } , mũi khâu vắt
  • 锁车轮链条

    { lock -chain } , khoá xích (để khoá xe)
  • 锁骨

    { clavicle } , (giải phẫu) xương đòn
  • { lithium } , (hoá học) Lithi
  • 锂云母

    { lepidolite } , (khoáng chất) lepidolit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top