Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

闪现

{flash } , ánh sáng loé lên; tia, (hoá học) sự bốc cháy, giây lát, sự phô trương, (điện ảnh) cảnh hồi tưởng ((cũng) flash back), (quân sự) phù hiệu (chỉ đơn vị, sư đoàn...), dòng nước nâng (xả xuống phía dưới đập để nâng mực nước), tiếng lóng kẻ cắp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tin ngắn; bức điện ngắn, chuyện đầu voi đuôi chuột, người nổi tiếng nhất thời, loé sáng, vụt sáng, chiếu sáng, chợt hiện ra, chợt nảy ra, vụt hiện lên, loé lên, tôi chợt nảy ra ý kiến là, chạy vụt, chảy ra thành tấm (thuỷ tinh), chảy ào, chảy tràn ra (nước), làm loé lên, làm rực lên, truyền đi cấp tốc, phát nhanh (tin), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khoe, phô, thò ra khoe, thò ra khoe một tập tiền, làm (thuỷ tinh) chảy thành tấm, phủ một lần màu lên (kính), cho nước chảy vào đầy, làm chuyện đầu voi đuôi chuột, nổi giận đùng đùng, loè loẹt, sặc sỡ, giả, lóng, ăn cắp ăn nẩy



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 闪电

    Mục lục 1 {bolt } , cái sàng, máy sàng; cái rây, sàng; rây, điều tra; xem xét, mũi tên, cái then, cái chốt cửa, bó (mây, song);...
  • 闪电岩

    { fulgurite } , (địa lý,ddịa chất) Fungurit (đá bị sét đánh hoá thành thuỷ tinh), Fungurit (một loại chất nổ)
  • 闪电战

    { blitz } , chiến tranh chớp nhoáng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc oanh tạc dữ dội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc vân động ồ ạt chớp...
  • 闪电般的

    { lightning } , chớp, tia chớp
  • 闪米族的神

    { Moloch } , thần Mô,lốc (thường hằng năm phải dùng trẻ con làm vật cúng tế), (nghĩa bóng) tai hoạ lớn (gây chết chóc),...
  • 闪络

    { flashover } , sự bắn tia lửa, (điện) sự đánh thủng lớp cách điện
  • 闪绿岩

    { diorite } , (địa lý,địa chất) điorit
  • 闪耀

    Mục lục 1 {ablaze } , rực cháy, bốc cháy, sáng chói lọi, bừng bừng, rừng rực 2 {flame } , ngọn lửa, ánh hồng, cơn, cơn bừng...
  • 闪耀光

    { glare } , ánh sáng, ánh chói, vẻ hào nhoáng loè loẹt, cái nhìn trừng trừng; cái nhìn giận dữ, chiếu sáng, chói loà (mặt...
  • 闪耀炫目地

    { glaringly } , sáng chói, chói loà, rõ ràng, rành rành, hiển nhiên
  • 闪耀的

    { glaring } , sáng chói, chói loà, hào phóng, loè loẹt, trừng trừng giận dữ, rõ ràng, rành rành, hiển nhiên { glary } , sáng chói,...
  • 闪身

    { jink } , sự tránh, sự né tránh, tránh, né tránh, (quân sự), (từ lóng) lách lách để tránh đạn cao xạ (máy bay)
  • 闪避

    Mục lục 1 {duck } , con vịt, vịt cái, thịt vịt,(thân mật) người yêu quí; người thân mến, (thể dục,thể thao) ván trắng...
  • 闪锌矿

    { blende } , (khoáng chất) blenđơ, xfaêit { sphalerite } , (khoáng) Xfalêrit
  • 闪闪发光

    { glint } , tia sáng; tia sáng loé; tia lấp lánh, tia phản chiếu, loé sang, lấp lánh, làm loé sáng, phản chiếu (ánh sáng)
  • 闪闪发光的

    { sparkling } , lấp lánh, lóng lánh, sủi tăm
  • 闭上链

    { cocycle } , (Tech) đồng chu kỳ
  • 闭厂

    { lockout } , (Econ) Sự đóng cửa gây áp lực (đối với công nhân).+ Việc người chủ đóng cửa nơi làm việc để buộc công...
  • 闭口哼歌

    { hum } , (từ lóng) (như) humbug, tiếng vo ve, tiếng o o (sâu bọ...); tiếng kêu rền (máy), tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ,...
  • 闭合的

    { closing } , sự kết thúc, sự đóng, kết thúc, cuối cùng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top