Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{ask } , hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, đòi hỏi, đòi, (thông tục) chuốc lấy, hỏi về, hỏi thăm, (thông tục) không biết, đừng hỏi tôi nữa, (xem) bann


{inquire } , ((thường) + into) điều tra, thẩm tra, (+ after, for) hỏi thăm, hỏi han, (+ for) hỏi mua; hỏi xin, hỏi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 问候

    Mục lục 1 {greet } , chào, chào hỏi, đón chào, chào mừng, hoan hô, bày ra (trước mắt); đập vào (mắt, tai); vang đến, vọng...
  • 问候的

    { complimentary } , ca ngợi, ca tụng, tán tụng, mời, biếu (vé)
  • 问卷

    { questionnaire } , bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý kiến)
  • 问号

    { interrogation } , sự hỏi dò, sự thẩm vấn, sự chất vấn; câu tra hỏi, câu thẩm vấn, câu chất vấn, (như) question,mark
  • 问安

    { salaam } , sự chào theo kiểu Xalam (cái đầu và để lòng bàn tay phải vào trán theo kiểu A,rập), tiếng chào Xalam, cúi chào...
  • 问心无愧的

    { unashamed } , không xấu hổ, không hổ thẹn, không ngượng, vô liêm sỉ
  • 问答

    { interlocution } , cuộc nói chuyện, cuộc đàm thoại
  • 问答式教授

    { catechise } , dạy bằng sách giáo lý vấn đáp, dạy bằng vấn đáp, tra hỏi chất vấn
  • 问答者

    { dialogist } , người đối thoại, nhà văn đối thoại
  • 问答集

    { catechism } , (tôn giáo) sách giáo lý vấn đáp, cách dạy bằng vấn đáp, bản câu hỏi
  • 问罪的

    { accusatory } , buộc tội, kết tội; tố cáo
  • 问题

    Mục lục 1 {issue } , sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra, số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...), vấn đề (đang tranh câi,...
  • 问题分析法

    { PAM } , (đánh bài) quân J nhép
  • 问题求解

    { PS } , (vt của postscript) tái bút, (PS)(vt của police sergeant) hạ sự cảnh sát
  • { rush } , (thông tục) cây bấc, vật vô giá trị, sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước), sự đổ xô vào (đi tìm vàng,...
  • 闯入

    Mục lục 1 {barge } , sà lan, xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến), thuyền rỗng, thuyền mui, barge in xâm nhập, đột nhập,...
  • 闯进

    { intrude } , ấn bừa, tống ấn, đưa bừa, bắt phải chịu, (địa lý,ddịa chất) làm xâm nhập, vào bừa; không mời mà đến,...
  • { embolism } , (y học) sự tắc mạch
  • 闰年

    { bissextile } , năm nhuận { leap year } , năm nhuận
  • 闰年的

    { leap -year } , năm nhuận, (hàng hải) sự cầu hôn vào năm nhuận (đàn bà chủ động và chỉ có thể làm trong năm nhuận)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top