Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

闹剧

{farce } , trò khôi hài, trò hề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kịch vui nhộn; thể kịch vui nhộn, nhồi (thịt), (nghĩa bóng) cho thêm mắm thêm muối, nhồi đầy (tác phẩm văn học), (từ cổ,nghĩa cổ) cho gia vị


{slapstick } , roi đét, roi pháo (của anh hề), (nghĩa bóng) trò cười nhộn, , trò hề tếu ((cũng) slapstick comedy)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 闹剧一般地

    { farcically } , khôi hài, lố bịch
  • 闹区

    { hive } , tổ ong, đõ ong, đám đông, bầy đàn lúc nhúc, vật hình tổ ong, chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt, đưa (ong) vào tổ,...
  • 闹情绪

    { mump } , hờn dỗi, phụng phịu, càu nhàu, cằn nhằn, ăn xin, ăn mày { sulk } , ((thường) số nhiều) sự hờn dỗi, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 闹情绪的

    { pettish } , cau có; cáu kỉnh, hay tức; hay dằn dỗi
  • 闹气

    { petulance } , tính nóng nảy; tính hay hờn mát, tính hay dằn dỗi
  • 闹玩的

    { rollicking } , vui nhộn, vui đùa ầm ĩ
  • 闹着玩

    { fawn } , nâu vàng, (động vật học) hươu nhỏ; nai nhỏ, đama nhỏ (mới một tuổi), màu nâu vàng, có mang (hươu, nai), đẻ...
  • 闹着玩的

    { sportive } , vui tính, hay đùa cợt, để đùa, có tính chất đùa cợt
  • 闹脾气

    { grouch } , tính bẳn, tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng, người hay dỗi; người bẳn tính, người hay càu nhàu gắt gỏng, (từ...
  • 闹酒狂欢

    { wingding } , (Mỹ,THGT) bữa tiệc vui vẻ cuồng nhiệt
  • 闹酒狂歌

    { orgy } , cuộc chè chén say sưa, cuộc truy hoan, cuộc trác táng, ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy,lạp) cuộc truy hoan của thần rượu,...
  • 闹酒的女人

    { bacchant } , thầy tế thần rượu Bắc,cút, đồ đệ của thần rượu Bắc,cút
  • 闹钟

    { alarm clock } , đồng hồ báo thức
  • 闹铃

    { alarum } , (thơ ca) sự báo động, sự báo nguy ((cũng) alarm), chuông đồng hồ báo thức ((cũng) alarum clock)
  • 闹饮

    { bum } , phía sau, đằng sau, mông đít, (pháp lý) nhân viên chấp hành ((cũng) bum bailiff), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ vô...
  • 闺女

    { damsel } , (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) cô gái, thiếu nữ, trinh nữ { demoiselle } , con chuồn chuồn, con hạc, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • 闺房

    Mục lục 1 {boudoir } , buồng the, phòng khuê 2 {gynaeceum } , (thực vật học) bộ nhuỵ (hoa), (từ cổ,nghĩa cổ) khuê phòng 3 {harem...
  • Mục lục 1 {nose } , mũi (người); mõm (súc vật), khứu giác; sự đánh hơi, mùi, hương vị, đầu mũi (của một vật gì), trả...
  • 闻出

    { scent } , mùi, mùi thơm, hương thơm, dầu thơm, nước hoa, mùi hơi (của thú vật), sự thính hơi, tài đánh hơi, khả năng phát...
  • 闻名

    { fame } , tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn, nhà chứa, nhà thổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top