Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

闹着玩

{fawn } , nâu vàng, (động vật học) hươu nhỏ; nai nhỏ, đama nhỏ (mới một tuổi), màu nâu vàng, có mang (hươu, nai), đẻ (hươu, nai), vẫy đuôi mưng, mừng rỡ (chó), xun xoe, bợ đỡ, nịnh hót (người)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 闹着玩的

    { sportive } , vui tính, hay đùa cợt, để đùa, có tính chất đùa cợt
  • 闹脾气

    { grouch } , tính bẳn, tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng, người hay dỗi; người bẳn tính, người hay càu nhàu gắt gỏng, (từ...
  • 闹酒狂欢

    { wingding } , (Mỹ,THGT) bữa tiệc vui vẻ cuồng nhiệt
  • 闹酒狂歌

    { orgy } , cuộc chè chén say sưa, cuộc truy hoan, cuộc trác táng, ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy,lạp) cuộc truy hoan của thần rượu,...
  • 闹酒的女人

    { bacchant } , thầy tế thần rượu Bắc,cút, đồ đệ của thần rượu Bắc,cút
  • 闹钟

    { alarm clock } , đồng hồ báo thức
  • 闹铃

    { alarum } , (thơ ca) sự báo động, sự báo nguy ((cũng) alarm), chuông đồng hồ báo thức ((cũng) alarum clock)
  • 闹饮

    { bum } , phía sau, đằng sau, mông đít, (pháp lý) nhân viên chấp hành ((cũng) bum bailiff), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ vô...
  • 闺女

    { damsel } , (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) cô gái, thiếu nữ, trinh nữ { demoiselle } , con chuồn chuồn, con hạc, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • 闺房

    Mục lục 1 {boudoir } , buồng the, phòng khuê 2 {gynaeceum } , (thực vật học) bộ nhuỵ (hoa), (từ cổ,nghĩa cổ) khuê phòng 3 {harem...
  • Mục lục 1 {nose } , mũi (người); mõm (súc vật), khứu giác; sự đánh hơi, mùi, hương vị, đầu mũi (của một vật gì), trả...
  • 闻出

    { scent } , mùi, mùi thơm, hương thơm, dầu thơm, nước hoa, mùi hơi (của thú vật), sự thính hơi, tài đánh hơi, khả năng phát...
  • 闻名

    { fame } , tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn, nhà chứa, nhà thổ
  • 闻名的

    { proverbial } , (thuộc) tục ngữ, (thuộc) cách ngôn, diễn đạt bằng tục ngữ, diễn đạt bằng cách ngôn, đã trở thành tục...
  • 闻名遐迩的

    { famous } , nổi tiếng, nổi danh, trứ danh, (thông tục) cừ, chiến
  • 闻的人

    { smeller } , người ngửi; người chuyên ngửi (để thử cái gì...); vật đánh hơi, người hôi, vật hôi, (từ lóng) cái mũi,...
  • 闻知

    { understand } , hiểu, nắm được ý, biết, hiểu ngầm (một từ không phát biểu trong câu)
  • 闻阈图

    { audiograph } , máy ghi sức nghe
  • { clique } , bọn, phường, tụi, bè lũ { valve } , (kỹ thuật); (giải phẫu) van, rađiô đèn điện tử, (thực vật học); (động...
  • 阁下

    Mục lục 1 {bahadur } , (thường) viết hoa Ngài (ở ấn độ) 2 {don } , Đông (tước hiệu Tây,ban,nha), người quý tộc Tây,ban,nha;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top