Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

附着

Mục lục

{accrete } , cùng phát triển, cùng lớn lên thành một khối, bôi dần lên quanh một hạt nhân, phát triển dần lên quanh một hạt nhân, (thực vật học) lớn lên


{adhesion } , sự dính chặt vào, sự bám chặt vào, sự tham gia, sự gia nhập (một đảng phái), sự trung thành với; sự giữ vững (ý kiến lập trường...), sự tán đồng, sự đồng ý


{cling } , bám vào, dính sát vào, níu lấy, (nghĩa bóng) bám lấy; trung thành (với); giữ mãi, bám chặt lấy, giữ chặt lấy


{cohere } , dính vào nhau, dán vào nhau; kết lại với nhau, cố kết, có mạch lạc, có tính chặt chẽ (văn chương, lý luận...)


{coherence } , sự gắn với nhau, sự dính với nhau; sự kết lại với nhau, sự cố kết, (văn học) tính mạch lạc, tính chặt chẽ


{coherency } , sự gắn với nhau, sự dính với nhau; sự kết lại với nhau, sự cố kết, (văn học) tính mạch lạc, tính chặt chẽ


{hang } , sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc, mặt dốc, cách treo (một vật gì), ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói, (thông tục) bất chấp, cóc cần, treo, mắc, treo cổ (người), dán (giấy lên tường), gục (đầu, vì hổ thẹn...), cụp (tai, vì xấu hổ...), treo, bị treo, bị mắc, (hanged) bị treo cổ, cheo leo, lơ lửng; phấp phới; rủ xuống, xoã xuống, thõng xuống, lòng thòng, nghiêng, đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà, quanh quẩn, quanh quất, sắp đến, đến gần, do dự, lưỡng lự, có ý muốn lùi lại, chùn lại, tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau, rủ xuống, xoã xuống, bỏ thõng xuống, lòng thòng, nghiêng, cúi, do dự, lưỡng lự, lùi lại, chùn lại, có ý muốn lùi; (thông tục) muốn lĩnh, muốn chuồn, dựa vào, tuỳ vào, bám vào, bám riết lấy, cố bám, kiên trì ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thông tục) giữ máy (không cắt khi gọi dây nói), trèo ra ngoài; thò cổ ra ngoài (cửa sổ...); thè ra (lưỡi), thõng xuống, lòng thòng, (từ lóng) ở, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lang thang, vơ vẩn lãng phí thời giờ (ở quán cà phê, tiệm trà...), đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau, có mạch lạc, ăn khớp với nhau (lập luận), treo lên, (nghĩa bóng) để treo đầy, hoân lại (không biết đến bao giờ mới làm), nổ chậm (súng), trôi đi chậm chạp (thời gian), lắng nghe như uống từng lời từng chữ của ai, treo (tranh...) ngang tầm mắt


{insert } , vật lồng vào, vật gài vào, tờ in rời;, tờ ảnh rời (để cho vào sách báo); tờ thông tri (gài vào sách báo...), (điện ảnh) cảnh xem, lồng vào, gài vào, (+ in, into) cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); đăng (bài...) vào (báo...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 附着的

    { adherent } /əd\'hiərə/, người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ, người trung thành, người ủng hộ (học thuyết...), dính...
  • 附装羽毛状

    { feathering } , sự trang hoàng bằng lông; sự nhồi bông, sự nổi lềnh bềnh; sự phe phẩy; sự gợn sóng (như lông), sự chèo...
  • 附言

    { Postscript } , tái bút, bài nói chuyện sau bản tin (đài B.B.C.)
  • 附议者

    { seconder } , người tán thành (một đề nghị, quyết định )
  • 附记

    { excursus } , bài bàn thêm, bài phát triển (về một vấn đề, để ở phần phụ lục cuốn sách)
  • 附近

    { near -by } , gần, gần bên, bên cạnh { neighborhood } , (Mỹ)(dân) hàng xóm, vùng, vùng lân cận { somewhere } , ở một nơi nào đó,...
  • 附近地区

    { vicinity } , sự lân cận, sự tiếp cận, vùng lân cận, quan hệ gần gũi
  • 附近的

    Mục lục 1 {nearby } , gần, không xa 2 {neighborhood } , (Mỹ)(dân) hàng xóm, vùng, vùng lân cận 3 {neighboring } , như neighbouring 4...
  • 附近的地区

    { vicinage } , sự ở gần, tình hàng xóm láng giềng, quan hệ hàng xóm láng giềng, hàng xóm, láng giềng, vùng lân cận
  • 附随

    { concomitance } , sự cùng xảy ra, sự đi đôi với nhau
  • 附随地

    { incidentally } , ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, nhân tiện, nhân thể, nhân đây
  • 附随的

    { collateral } , ở bên, phụ thêm, có thân thuộc ngành bên, có họ nhưng khác chi, đồ ký quỹ ((cũng) collateral security) { contingent...
  • 陆上的

    { onshore } , về phía bờ (biển), ở trên bờ (biển) { overland } , bằng đường bộ; qua đất liền, bằng đường bộ; qua đất...
  • 陆上通讯线

    { land -line } , viễn thông (dùng cáp xuyên đại dương không phải bằng điện đài)
  • 陆军

    { army } , quân đội, đoàn, đám đông, nhiều vô số
  • 陆军上校

    { colonel } , (quân sự) đại tá
  • 陆军元帅

    { field marshal } , (quân sự) thống chế; đại nguyên soái
  • 陆军准将

    { brigadier } , lữ đoàn trưởng; thiếu tướng
  • 陆军医护兵

    { corpsman } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) hộ lý quân y, dược tá quân y, y tá quân y
  • 陆军少尉

    { sublieutenant } , (hàng hải) trung uý, (quân sự) thiếu uý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top