Xem thêm các từ khác
-
陆军医护兵
{ corpsman } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) hộ lý quân y, dược tá quân y, y tá quân y -
陆军少尉
{ sublieutenant } , (hàng hải) trung uý, (quân sự) thiếu uý -
陆军少校
{ Major } , (quân sự) thiếu tá (lục quân), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con trai đến tuổi thành niên (21 tuổi), chuyên đề (của một... -
陆军强国
{ land power } , cường quốc lục địa -
陆圈
{ geosphere } , địa quyển -
陆地
{ land } , đất; đất liền, đất, đất trồng, đất đai, vùng, xứ, địa phương, đất đai, điền sản, đất thánh, thiên... -
陆地的
{ terrestrial } , (thuộc) đất, (thuộc) trái đất, ở trên mặt đất, ở thế gian, (động vật học) ở cạn, sống trên mặt... -
陆桥
{ overbridge } , cầu qua đường, cầu chui { overpass } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầu bắc qua đường, cầu chui[,ouvə\'pɑ:s], đi qua,... -
陆生的
{ terricolous } , (động vật học) sống trong đất, sống ở đất -
陆界
{ geosphere } , địa quyển -
陆缘的
{ epicontinental } , nằm trên lục địa hay trên thềm lục địa -
陆路的
{ overland } , bằng đường bộ; qua đất liền, bằng đường bộ; qua đất liền -
陈列
Mục lục 1 {display } , sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra,... -
陈列品
{ exhibit } , vật trưng bày, vật triển lãm, sự phô bày, sự trưng bày, (pháp lý) tang vật, phô bày, trưng bày, triển lãm, đệ... -
陈列室
{ showroom } , nơi trưng bày; phòng để trưng bày (hàng hoá để bán ); phòng triển lãm -
陈列的
{ exposal } , sự bộc lộ, sự phơi bày -
陈地
{ stalely } , cũ; lâu ngày, cũ rích; đã biết rồi, luyện tập quá mức nên không đạt kết quả (nhạc công; vận động viên),... -
陈尸所
{ morgue } , nhà xác, phòng tư liệu (của một toà báo...); tư liệu -
陈情书
{ petition } , sự cầu xin, sự thỉnh cầu, đơn xin, đơn thỉnh cầu; kiến nghị, (pháp lý) đơn, làm đơn xin, làm đơn thỉnh... -
陈情运动
{ lobbyism } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tập quán vận động ở hành lang (đưa ra hoặc thông qua một đạo luật ở nghị viện)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.