Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

陈列品

{exhibit } , vật trưng bày, vật triển lãm, sự phô bày, sự trưng bày, (pháp lý) tang vật, phô bày, trưng bày, triển lãm, đệ trình, đưa ra, bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ, trưng bày, triển lãm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 陈列室

    { showroom } , nơi trưng bày; phòng để trưng bày (hàng hoá để bán ); phòng triển lãm
  • 陈列的

    { exposal } , sự bộc lộ, sự phơi bày
  • 陈地

    { stalely } , cũ; lâu ngày, cũ rích; đã biết rồi, luyện tập quá mức nên không đạt kết quả (nhạc công; vận động viên),...
  • 陈尸所

    { morgue } , nhà xác, phòng tư liệu (của một toà báo...); tư liệu
  • 陈情书

    { petition } , sự cầu xin, sự thỉnh cầu, đơn xin, đơn thỉnh cầu; kiến nghị, (pháp lý) đơn, làm đơn xin, làm đơn thỉnh...
  • 陈情运动

    { lobbyism } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tập quán vận động ở hành lang (đưa ra hoặc thông qua một đạo luật ở nghị viện)
  • 陈旧地

    { stalely } , cũ; lâu ngày, cũ rích; đã biết rồi, luyện tập quá mức nên không đạt kết quả (nhạc công; vận động viên),...
  • 陈旧的

    { obsolete } , không dùng nữa, cổ xưa, cũ; đã lỗi thời; đã quá hạn (vé xe...), (sinh vật học) teo đi (cơ quan), người cổ,...
  • 陈腐

    Mục lục 1 {banality } , tính chất tầm thường; tính chất sáo, tính chất vô vị, điều tầm thường; câu nói sáo 2 {mustiness...
  • 陈腐的

    Mục lục 1 {banal } , thường, tầm thường; sáo, vô vị 2 {bathetic } , tầm thường, xuống cấp 3 {bathos } , chỗ sâu, vực thẳm,...
  • 陈腐的人

    { obsolete } , không dùng nữa, cổ xưa, cũ; đã lỗi thời; đã quá hạn (vé xe...), (sinh vật học) teo đi (cơ quan), người cổ,...
  • 陈腔滥调

    { stereotype } , bản in đúc, sự chế tạo bản in đúc; sự in bằng bản in đúc, mẫu sẵn, mẫu rập khuôn, ấn tượng sâu sắc,...
  • 陈腔烂调的

    { copybook } , vở tập viết, đúng bài bản, rũrích, sáo
  • 陈设

    { lay -out } , cách bố trí, cách trình bày; sự sắp đặt, sơ đồ bố trí, sơ đồ trình bày, maket (một cuốn sách, một tờ...
  • 陈词滥调

    { tag } , sắt bịt đầu (dây giày...), mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...), mảnh (vải, giấy, da...)...
  • 陈述

    Mục lục 1 {allegation } , sự viện lý, sự viện lẽ, luận điệu; lý để vin vào, cớ để vin vào (thường không đúng sự...
  • 陋习

    { abuse } , sự lạm dụng, sự lộng hành, thói xấu, hủ tục, sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa, sự xỉ vả, sự nói...
  • 陋习的

    { abusive } , lạm dụng, lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa, lừa dối, lừa gạt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) ngược...
  • 陋屋

    { shebang } , sòng bạc, nhà gá bạc, quán rượu; phòng trà, vấn đề, việc
  • 陌生

    { strangeness } , tính lạ, tính xa lạ, tính kỳ lạ, tính kỳ quặc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top