Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

陌生

{strangeness } , tính lạ, tính xa lạ, tính kỳ lạ, tính kỳ quặc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 陌生人

    { stranger } , người lạ mặt, người xa lạ, người nước ngoài
  • 陌生的

    Mục lục 1 {New } , mới, mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi (gia đình, người), mới từ...
  • 降下

    { lower } , thấp hơn, ở dưới, bậc thấp, hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống, giảm, hạ (giá cả), làm yếu đi, làm giảm đi,...
  • 降临

    Mục lục 1 {befall } , xảy đến, xảy ra 2 {befallen } , xảy đến, xảy ra 3 {befell } , xảy đến, xảy ra 4 {visit } , sự đi thăm,...
  • 降伏的

    { prostrate } , nằm úp sấp, nằm sóng soài, nằm phủ phục, (thực vật học) bò, bị đánh gục, bị lật nhào, mệt lử, kiệt...
  • 降低

    Mục lục 1 {bate } , bớt, giảm bớt, trừ bớt, nước ngâm mềm da (trong khi thuộc da), ngâm mềm (da), (từ lóng) cơn giận 2 {cut...
  • 降低体温

    { hypothermia } , (y học) sự giảm nhiệt, sự giảm thế nhiệt
  • 降低电压的

    { step -down } , để giảm điện áp
  • 降低的

    { depressed } , chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn, trì trệ, đình trệ, suy yếu, suy nhược, sức khoẻ...
  • 降低速度

    { slowdown } , sự chậm lại, sự làm chậm lại, sự giảm tốc độ sản xuất (công nghiệp)
  • 降小雨

    { spit } , cái xiên (nướng thịt trong lò quay), mũi đất (nhô ra biển), bờ ngầm, xiên (thịt để nướng trong lò quay), đâm...
  • 降格

    { degradation } , sự giáng chức; sự hạ tầng công tác, sự làm mất danh giá, sự làm mất thanh thể, sự làm giảm giá trị,...
  • 降水

    { hygrometric } , (thuộc) phép đo ẩm { precipitation } , sự vội vàng, sự vội vã cuống cuồng, (hoá học) sự kết tủa, sự lắng;...
  • 降灵节的

    { Whitsun } , ngày chủ nhật lễ Hiện xuống và những ngày gần đó; tuần lễ Hiện xuống (cũng) Whit
  • 降神术的

    { spiritualistic } , (thuộc) thuyết duy linh
  • 降等

    { demotion } , sự giáng cấp, sự giáng chức, sự hạ tầng công tác; sự bị giáng cấp, sự bị giáng chức, sự bị hạ tầng...
  • 降级

    { degrade } , giáng chức, hạ tầng công tác; (quân sự) lột lon (một sĩ quan...), làm mất danh giá, làm mất thanh thể, làm giảm...
  • 降职

    { demotion } , sự giáng cấp, sự giáng chức, sự hạ tầng công tác; sự bị giáng cấp, sự bị giáng chức, sự bị hạ tầng...
  • 降落

    { alight } , cháy, bùng cháy, bốc cháy, bừng lên, sáng lên, rạng lên, ngời lên, xuống, bước cuống (ngựa, ôtô, xe lửa...),...
  • 降落伞

    { parachute } , cái dù (để nhảy), thả bằng dù, nhảy dù
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top