Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

降低速度

{slowdown } , sự chậm lại, sự làm chậm lại, sự giảm tốc độ sản xuất (công nghiệp)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 降小雨

    { spit } , cái xiên (nướng thịt trong lò quay), mũi đất (nhô ra biển), bờ ngầm, xiên (thịt để nướng trong lò quay), đâm...
  • 降格

    { degradation } , sự giáng chức; sự hạ tầng công tác, sự làm mất danh giá, sự làm mất thanh thể, sự làm giảm giá trị,...
  • 降水

    { hygrometric } , (thuộc) phép đo ẩm { precipitation } , sự vội vàng, sự vội vã cuống cuồng, (hoá học) sự kết tủa, sự lắng;...
  • 降灵节的

    { Whitsun } , ngày chủ nhật lễ Hiện xuống và những ngày gần đó; tuần lễ Hiện xuống (cũng) Whit
  • 降神术的

    { spiritualistic } , (thuộc) thuyết duy linh
  • 降等

    { demotion } , sự giáng cấp, sự giáng chức, sự hạ tầng công tác; sự bị giáng cấp, sự bị giáng chức, sự bị hạ tầng...
  • 降级

    { degrade } , giáng chức, hạ tầng công tác; (quân sự) lột lon (một sĩ quan...), làm mất danh giá, làm mất thanh thể, làm giảm...
  • 降职

    { demotion } , sự giáng cấp, sự giáng chức, sự hạ tầng công tác; sự bị giáng cấp, sự bị giáng chức, sự bị hạ tầng...
  • 降落

    { alight } , cháy, bùng cháy, bốc cháy, bừng lên, sáng lên, rạng lên, ngời lên, xuống, bước cuống (ngựa, ôtô, xe lửa...),...
  • 降落伞

    { parachute } , cái dù (để nhảy), thả bằng dù, nhảy dù
  • 降雨

    { moisture } , hơi ẩm; nước ẩm đọng lại; nước ẩm rịn ra { rainfall } , trận mưa rào, lượng mưa
  • 降雨量

    { rainfall } , trận mưa rào, lượng mưa
  • 限制

    Mục lục 1 {astrict } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) buộc chặt, thắt buộc, ràng buộc, làm cho táo bón, hạn chế 2 {astriction } , sự...
  • 限制主义

    { restrictionism } , chính sách hạn chế (thương nghiệp)
  • 限制器

    { limiter } , cơ cấu hạn chế, bộ hạn chế
  • 限制因素

    { limitation } , sự hạn chế, sự hạn định, sự giới hạn, tính hạn chế, tính hạn định, tính có hạn, (số nhiều) nhược...
  • 限制地

    { restrictively } , hạn chế, giới hạn, (NGôN) hạn định (một mệnh đề, cụm từ quan hệ )
  • 限制工业化

    { deindustrialization } , (Econ) Phi công nghiệp hoá.+ Sự phát triển trong một nền kinh tế quốc dân theo hướng tăng tỷ trọng...
  • 限制的

    Mục lục 1 {limitative } , hạn chế 2 {limiting } , định ra giới hạn 3 {restrained } , bị kiềm chế, bị nén lại, bị dằn lại;...
  • 限制级

    { x -rated } , (nói về phim) cấm người dưới 18 tuổi xem; dành cho người lớn, (nói về phim) cấm người dưới 18 tuổi xem;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top