Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

隆隆地响

{peal } , (động vật học) cá đù, (Ai,len) cá hồi con, chùm chuông, hồi chuông, hồi tràng (sấm, cười...), rung, ngân, vang, rung, đánh từng hồi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 隆隆声

    Mục lục 1 {boom } , (hàng hải) sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cần (máy...
  • { according } , (+ to) theo, y theo, (+ as) tuỳ, tuỳ theo
  • 随…而定的

    { dependent } /di\'pendənt/, người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác), người dưới, người hầu, người sống dựa...
  • 随从

    { attendant } , tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ;...
  • 随侍

    { squire } , địa chủ, điền chủ, người đi hộ vệ; (thông tục) người nịnh đầm, (sử học) người cận vệ (của hiệp...
  • 随便

    { casualness } , tính tình cờ, tính ngẫu nhiên, (thông tục) sự tự nhiên, sự không trịnh trọng, sự vô ý tứ, sự cẩu thả;...
  • 随便任一个

    { either } , mỗi (trong hai), một (trong hai), cả hai, mỗi người (trong hai), mỗi vật (trong hai); một người (trong hai); một vật...
  • 随便地

    Mục lục 1 {casually } , tình cờ, ngẫu nhiên, thất thường 2 {licentiously } , phóng túng, bừa bãi 3 {offhand } , (về cách ứng xử,...
  • 随便的

    Mục lục 1 {casual } , tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, (thông tục) tự nhiên, không trịnh trọng,...
  • 随其

    { therewith } , với cái đó, với điều đó, thêm vào đó, ngoài ra { therewithal } , với cái đó, với điều đó, thêm vào đó,...
  • 随军牧师

    { padre } , (thông tục) cha, thầy cả (trong quân đội)
  • 随即

    { hereupon } , ngay sau đây, đến đấy, nhân thể, do đó
  • 随变

    { covariant } , (Tech) hiệp biến
  • 随后地

    { subsequently } , rồi thì, rồi sau đó
  • 随后的

    { subsequent } , đến sau, theo sau, xảy ra sau
  • 随员

    { entourage } , vùng lân cận, vùng xung quanh, những người tuỳ tùng { suite } , dãy, bộ, đoàn tuỳ tùng, (âm nhạc) tổ khúc, (địa...
  • 随和的

    { easy -going } , thích thoải mái; vô tư lự, ung dung (người), có bước đi thong dong (ngựa)
  • 随堂测验

    { quiz } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi kiểm tra nói (miệng), kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói (miệng), câu hỏi thi vấn...
  • 随意

    { random } , at random càn, bậy bạ; ẩu, bừa bâi; to speak at random nói bậy bạ; to shoot at random bắn càn, bắn bừa bãi, ẩu, bừa...
  • 随意的

    { go -as-you-please } , không bị bó buộc bởi các quy tắc điều lệ, tự do, không bị bó buộc, không bị hạn chế, thiếu kế...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top