- Từ điển Trung - Việt
隔一个地
Xem thêm các từ khác
-
隔丝
{ paraphysis } , (thực vật học) tơ bên -
隔代遗传
{ atavism } , (sinh vật học) sự lại giống -
隔代遗传的
{ atavistic } , (sinh vật học) lại giống -
隔周
{ fortnightly } , hai tuần một lần, tạp chí ra hai tuần một lần -
隔周出版物
{ fortnightly } , hai tuần một lần, tạp chí ra hai tuần một lần -
隔周发行的
{ fortnightly } , hai tuần một lần, tạp chí ra hai tuần một lần -
隔周地
{ biweekly } , một tuần hai lần, hai tuần một lần, tạp chí (báo...) ra hai tuần một kỳ -
隔地促动
{ telekinesis } , việc dùng siêu năng di chuyển các vật ở ngoài xa, siêu năng, ngoại lực (tác động từ xa, lực tác động từ... -
隔墙
{ partition } , sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, (chính trị) sự chia cắt đất nước, (pháp lý) sự chia tài... -
隔壁
{ bulkhead } , (hàng hải) vách ngăn, buồng, phòng (trên tàu) { dissepiment } , (sinh vật học) vách, vách ngăn -
隔壁的
{ adjoining } , gần kề, kế bên, tiếp giáp, bên cạnh, sát nách { next -door } , ngay bên cạnh, kế bên; sát vách -
隔开
Mục lục 1 {Divide } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường chia nước 2 {partition } , sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn,... -
隔成房间的
{ chambered } , có phòng riêng -
隔日热
{ tertian } , cách nhật, (y học) sốt cách nhật -
隔日的
{ tertian } , cách nhật, (y học) sốt cách nhật -
隔月的
{ bimonthly } , mỗi tháng hai lần, hai tháng một lần, tạo chí ra hai tháng một kỳ -
隔板
{ clapboard } , ván che (ván ghép theo kiểu lợp ngói để che tường, che cửa...) -
隔热的
{ adiabatic } , (vật lý) đoạn nhiệt -
隔离
Mục lục 1 {insulate } , cô lập, cách ly, biến (đất liền) thành một hòn đảo 2 {insulation } , sự cô lập, sự cách ly, sự... -
隔离物
{ partition } , sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, (chính trị) sự chia cắt đất nước, (pháp lý) sự chia tài...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.