Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

隔丝

{paraphysis } , (thực vật học) tơ bên



Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 隔代遗传

    { atavism } , (sinh vật học) sự lại giống
  • 隔代遗传的

    { atavistic } , (sinh vật học) lại giống
  • 隔周

    { fortnightly } , hai tuần một lần, tạp chí ra hai tuần một lần
  • 隔周出版物

    { fortnightly } , hai tuần một lần, tạp chí ra hai tuần một lần
  • 隔周发行的

    { fortnightly } , hai tuần một lần, tạp chí ra hai tuần một lần
  • 隔周地

    { biweekly } , một tuần hai lần, hai tuần một lần, tạp chí (báo...) ra hai tuần một kỳ
  • 隔地促动

    { telekinesis } , việc dùng siêu năng di chuyển các vật ở ngoài xa, siêu năng, ngoại lực (tác động từ xa, lực tác động từ...
  • 隔墙

    { partition } , sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, (chính trị) sự chia cắt đất nước, (pháp lý) sự chia tài...
  • 隔壁

    { bulkhead } , (hàng hải) vách ngăn, buồng, phòng (trên tàu) { dissepiment } , (sinh vật học) vách, vách ngăn
  • 隔壁的

    { adjoining } , gần kề, kế bên, tiếp giáp, bên cạnh, sát nách { next -door } , ngay bên cạnh, kế bên; sát vách

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Map of the World

639 lượt xem

A Workshop

1.842 lượt xem

Jewelry and Cosmetics

2.191 lượt xem

Cars

1.981 lượt xem

The Living room

1.309 lượt xem

Houses

2.219 lượt xem

Plants and Trees

605 lượt xem

Fish and Reptiles

2.174 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top