Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

隔壁的

{adjoining } , gần kề, kế bên, tiếp giáp, bên cạnh, sát nách


{next-door } , ngay bên cạnh, kế bên; sát vách



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 隔开

    Mục lục 1 {Divide } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường chia nước 2 {partition } , sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn,...
  • 隔成房间的

    { chambered } , có phòng riêng
  • 隔日热

    { tertian } , cách nhật, (y học) sốt cách nhật
  • 隔日的

    { tertian } , cách nhật, (y học) sốt cách nhật
  • 隔月的

    { bimonthly } , mỗi tháng hai lần, hai tháng một lần, tạo chí ra hai tháng một kỳ
  • 隔板

    { clapboard } , ván che (ván ghép theo kiểu lợp ngói để che tường, che cửa...)
  • 隔热的

    { adiabatic } , (vật lý) đoạn nhiệt
  • 隔离

    Mục lục 1 {insulate } , cô lập, cách ly, biến (đất liền) thành một hòn đảo 2 {insulation } , sự cô lập, sự cách ly, sự...
  • 隔离物

    { partition } , sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, (chính trị) sự chia cắt đất nước, (pháp lý) sự chia tài...
  • 隔离的

    { shielded } , được bảo vệ/ che chắn
  • 隔离种群

    { isolate } , cô lập, (y học) cách ly, (điện học) cách, (hoá học) tách ra
  • 隔离论者

    { segregationist } , phân biệt chủng tộc, người chủ trương phân biệt chủng tộc
  • 隔绝

    { isolation } , sự cô lập, (y học) sự cách ly, (điện học) sự cách, (hoá học) sự tách ra
  • 隔膜

    { dissepiment } , (sinh vật học) vách, vách ngăn { septum } /\'septə/, (sinh vật học) vách, vách ngăn
  • 隔膜的

    { diaphragmatic } , (thuộc) màng chắn, (thuộc) màng ngăn, (thuộc) cơ hoành { septal } , (thuộc) bộ lạc (ở Ai,len), (giải phẫu)...
  • 隔阂

    { gulf } , vịnh, hố sâu, vực thẳm; hố sâu ngăn cách, xoáy nước, vực biển, (THơ) biển thắm, (NGôN ngữ nhà trường)(LóNG)...
  • 隔音层

    { pugging } , sự nhào trộn đất sét, đất sét trộn
  • 隔音材料

    { deadening } , việc làm cho yếu đi, sự dập tắt; sự tiêu hủy
  • 隘路

    { defile } , hẽm núi, đi thành hàng dọc, làm nhơ bẩn, làm vẩn đục, làm ô uế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (từ Mỹ,nghĩa...
  • { lyriform } , dạng đàn lia
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top