Các từ tiếp theo
-
雕塑
{ sculpture } , thuật điêu khắc, thuật chạm trổ, công trình điêu khắc, (sinh vật học) đường vân, nét chạm (trên vỏ sò...),... -
雕存的
{ marcescent } , tàn úa, héo úa -
雕工
{ carver } , thợ chạm, thợ khắc, người lạng thịt, dao lạng thịt; (số nhiều) bộ đồ lạng (thịt...) { engraver } , người... -
雕版
{ engraving } , sự khắc, sự trổ, sự chạm, (nghĩa bóng) sự in sâu, sự khắc sâu (vào óc...), bản in khắc -
雕花玻璃
{ cut glass } , thủy tinh chạm -
雨
{ rain } , mưa, (the rains) mùa mưa, (the Rains) (hàng hải) vùng mưa ở Đại tây dương (4 10 o độ vĩ bắc), hết cơn bĩ cực tới... -
雨云
{ nimbus } , (khí tượng) mây mưa, mây dông, quầng (mặt trăng, mặt trời), vầng hào quang (quanh đầu các thánh) -
雨伞
{ umbrella } , ô, dù; lọng, (nghĩa bóng) cai ô bảo vệ (về mặt chính trị); sự bảo vệ, màn yểm hộ (bằng máy bay chiến đấu),... -
雨声
{ pitter -patter } , có tiếng bước, tiếng vỗ nhanh nhẹ; tiếng rộn rã, tiếng lộp độp, hổn hển -
雨天
{ rain } , mưa, (the rains) mùa mưa, (the Rains) (hàng hải) vùng mưa ở Đại tây dương (4 10 o độ vĩ bắc), hết cơn bĩ cực tới...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Everyday Clothes
1.367 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemMammals I
445 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemBikes
729 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"