Các từ tiếp theo
-
风笛曲
{ pibroch } , (Ê,cốt) điệu nhạc hùng (của kèn túi),(đùa cợt) kèn túi -
风笛的声音
{ skirl } , te te (tiếng kêu của kèn túi), kêu te te -
风笛的笛管
{ chanter } , người hát ở nhà thờ, lái ngựa gian ngoan (giấu tật xấu của ngựa) ((cũng) horse chanter) -
风筝
{ kite } , cái diều, (động vật học) diều hâu, (nghĩa bóng) kẻ tham tàn; kẻ bịp bợm, quân bạc bịp, (thương nghiệp), (từ... -
风箱
{ bellows } , kêu; rống (như bò), gầm vang (sấm, súng), ống bể, ống thổi, ống gió (đàn đạp hơi), phần xếp (của máy ảnh),... -
风纪
{ discipline } , kỷ luật, sự rèn luyện trí óc, nhục hình; sự trừng phạt, (tôn giáo) sự hành xác (để tỏ sự ăn năn), (từ... -
风纪的
{ disciplinal } , (thuộc) kỷ luật; có tính chất kỷ luật -
风落
{ driftage } , sự trôi giạt, vật trôi giạt -
风行
{ rage } , cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội (đau...); sự cuồng bạo; sự ác liệt (của cuộc chiến đấu...), tính... -
风行的
{ faddish } , kỳ cục, dở hơi, gàn, có những thích thú kỳ cục; có những thích thú dở hơi
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Individual Sports
1.745 lượt xemThe Utility Room
214 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemThe City
26 lượt xemCars
1.981 lượt xemFruit
282 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemThe Human Body
1.588 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((