Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

香锭

{pastil } , hương thỏi, kẹo viên thơm; thuốc viên thơm


{pastille } , hương thỏi, kẹo viên thơm; thuốc viên thơm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 香馥

    { spiciness } , sự có gia vị, tính chất thơm, tính chất hóm hỉnh, tính chất dí dỏm; tính chất tục (câu chuyện), sự bảnh...
  • 馥郁的

    { fragrant } , thơm phưng phức, thơm ngát
  • 驚蟄

    danh từ (THờI tiết) kinh chập (một trong 24 tiết khí,vào ngày 5 tháng 3 dương lịch).
  • Mục lục 1 {equine } , (thuộc) ngựa; như ngựa; có tính chất ngựa 2 {gee } , khuấy thán từ, đi nào (tiếng quát ngựa) ((cũng)...
  • 马丁

    { footman } , lính bộ binh, người hầu, cái kiềng { Martin } , (động vật học) chim nhạn
  • 马丁尼

    { martini } , rượu mác,tin
  • 马上

    Mục lục 1 {by and by } , tương lai 2 {directly } , thẳng, ngay, lập tức, thẳng, trực tiếp 3 {forthright } , thẳng, trực tính, thẳng...
  • 马亚语

    { Maya } , thế giới vật chất tri giác được (ấn Độ giáo cho nó là ảo tưởng che giấu sự tồn tại tuyệt đối)
  • 马体的前部

    { forehand } , thuận tay, nửa mình trước (cá ngựa), (thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt)
  • 马克思主义

    { Marxism } , chủ nghĩa Mác
  • 马兜铃

    { birthwort } , cây dây leo
  • 马其顿人

    { Macedonian } , (Macedonian) người Maxêđôni (giữa Nam Tư và Hy Lạp), (Macedonian) tiếng Maxêđôni, thuộc về người Maxêđôni,...
  • 马其顿的

    { Macedonian } , (Macedonian) người Maxêđôni (giữa Nam Tư và Hy Lạp), (Macedonian) tiếng Maxêđôni, thuộc về người Maxêđôni,...
  • 马具

    { harness } , bộ yên cương (ngựa), (nghĩa bóng) trang bị lao động, dụng cụ lao động, (sử học) áo giáp (của người và ngựa),...
  • 马具制造业

    { saddlery } , yên cương (cho ngựa)
  • 马具商

    { saddler } , người làm yên cương; người bán yên cương, (quân sự) người phụ trách yên cương (phụ trách trang bị của ngựa...
  • 马兹卡舞

    { mazurka } , điệu nhảy mazuka (Ba,lan), nhạc nhảy mazuka
  • 马兹卡舞曲

    { mazurka } , điệu nhảy mazuka (Ba,lan), nhạc nhảy mazuka
  • 马刀

    { sabre } , kiếm lưỡi cong (của kỵ binh), (số nhiều) (sử học) kỵ binh; đơn vị kỵ binh, cái gạn thuỷ tinh (nóng chảy),...
  • 马刺

    { spur } , đinh thúc ngựa, cựa (gà), cựa sắt (móc và cựa gà khi chọi), (thực vật học) cựa (ở cánh hoa...), mũi núi, tường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top