Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

驱策

{urge } , sự thúc đẩy, sự thôi thúc, thúc, thúc giục, giục gi , cố nài, cố gắng thuyết phục, nêu ra, đề xuất, by tỏ chủ trưng; dẫn chứng, viện chứng; nhấn mạnh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 驱虫剂

    Mục lục 1 {anthelmintic } , trừ giun, trừ sán, (y học) thuốc giun, thuốc sâu 2 {helminthic } , (thuộc) giun sán, tẩy giun sán; trừ...
  • 驱虫的

    { helminthic } , (thuộc) giun sán, tẩy giun sán; trừ giun sán, (y học) thuốc giun sán { vermifuge } , (y học) thuốc giun
  • 驱蛔灵

    { piperazine } , (DượC học) piperazin
  • 驱血带

    { tourniquet } , (y học) cái quay cầm máu, garô
  • 驱血法

    { exsanguination } , sự hút hết máu; sự kiệt máu
  • 驱逐

    Mục lục 1 {banish } , đày đi, trục xuất, xua đuổi 2 {banishment } , sự đày, sự trục xuất, sự xua đuổi 3 {chuck } , tiếng...
  • 驱逐到乡下

    { rustication } , cuộc sống ở nông thôn, sự đuổi tạm (học sinh đại học), (kiến trúc) sự trát vữa nhám (vào tường)
  • 驱逐的

    { ejective } , để tống ra, để đuổi ra, (tâm lý học) (thuộc) điều suy ra, (thuộc) điều luận ra
  • 驱逐者

    { ejector } , người tống ra, người đuổi ra, (kỹ thuật) bơm phụt
  • 驱逐舰

    { chaser } , người đuổi theo, người đánh đuổi, người đi săn, (hàng hải) tàu khu trục, (hàng hải) súng đại bác ở mũi...
  • 驱邪

    { exorcise } , yểm trừ, xua đuổi { exorcism } , lời phù phép, câu thần chú (để đuổi tà ma) { exorcize } , xua đuổi (tà ma); xua...
  • 驱邪之人

    { exorcist } , thầy phù thuỷ, người đuổi tà ma
  • 驱除害虫

    { disinfest } , diệt côn trùng hoặc sâu bọ
  • 驱除的

    { expellent } , để tống ra, để bật ra
  • 驱除者

    { destroyer } , người phá hoại, người phá huỷ, người tiêu diệt; vật phá hoại, vật phá huỷ, vật tiêu diệt, (hàng hải)...
  • 驱除虱子

    { delouse } , bắt rận, bắt chấy (cho ai); khử rận (một nơi nào), (nghĩa bóng) gỡ mìn, gỡ bẫy mìn
  • 驱风剂

    { carminative } , (y học) làm đánh rắm, (y học) thuốc đánh rắm
  • 驳住

    { confutation } , sự bác bỏ (một lý lẽ), sự chứng minh (ai) là sai { confute } , bác bỏ, chưng minh (ai) là sai
  • 驳倒

    Mục lục 1 {confutation } , sự bác bỏ (một lý lẽ), sự chứng minh (ai) là sai 2 {confute } , bác bỏ, chưng minh (ai) là sai 3 {explode...
  • 驳击

    { controvert } , bàn cãi, bàn luận, tranh luận, luận chiến, đặt vấn đề nghi ngờ; phủ nhận; phản đối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top