Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

驳船

{barge } , sà lan, xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến), thuyền rỗng, thuyền mui, barge in xâm nhập, đột nhập, barge into (against) xô phải, va phải, chở bằng thuyền


{Lighter } , người thắp đèn, cái bật lửa, sà lan; thuyền bốc dỡ hàng, chở hàng bằng xà lan



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 驳船夫

    { lighterman } , người làm việc trên sà lan
  • 驳运

    { lighterage } , sự chở hàng bằng sà lan, tiền chở hàng bằng sà lan, cước phí sà lan
  • 驳运费

    { lighterage } , sự chở hàng bằng sà lan, tiền chở hàng bằng sà lan, cước phí sà lan
  • 驳难

    { elenchus } , (triết học) sự bác bỏ lôgic, phương pháp hỏi gợi ý của Xô,crát
  • { ass } , con lừa, người ngu, người đần độn { moke } , (từ lóng) con lừa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ghuộm đen { neddy } , (thông...
  • 驴似的

    { long -eared } , ngu độn
  • 驴叫

    { hee -haw } , tiếng lừa kêu, tiếng cười hô hố
  • 驴叫声

    { bray } , tiếng be be (lừa kêu), tiếng inh tai, kêu be be (lừa), kêu inh tai (kèn), nói giọng the thé, giã, tán (bằng chày cối)
  • 驴子

    { burro } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lừa thồ { donkey } , con lừa, người ngu đần (như lừa), Donkey (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),...
  • 驴的

    { asinine } , (thuộc) giống lừa, ngu xuẩn, ngu như lừa
  • 驶出上风

    { luff } , (hàng hải) mép trước (của buồm), sự lái theo gần đúng chiều gió, lái theo gần đúng chiều gió
  • 驶离码头

    { undock } , không đưa (tàu) vào vũng tàu, không đưa (tàu) vào bến, không xây dựng vũng tàu, không xây dựng bến tàu
  • { foal } , ngựa con, lừa con, có chửa (ngựa cái, lừa cái), sinh, đẻ ra (ngựa con, lừa con), đẻ ngựa con, đẻ lừa con
  • 驻军

    { garrison } , (quân sự) đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót), đóng quân; bố trí lực lượng đồn trú...
  • 驻在的

    { residentiary } , (thuộc) nơi ở chính thức
  • 驻地

    { station } , trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh...), trạm, ty (phục vụ như cầu địa phương), nhà ga, đồn binh (Ân độ), điểm...
  • 驻扎

    { canton } , tổng, bang (trong liên bang Thuỵ sĩ), chia thành tổng, (quân sự) chia (quân) đóng từng khu vực có dân cư { quarter }...
  • 驼背

    Mục lục 1 {crookback } , (cổ) ngừơi gù, (cổ) gù 2 {humpback } , lưng gù, lưng có bướu, người gù lưng 3 {hunchback } , lưng gù,...
  • 驼背的

    Mục lục 1 {bow-backed } , gù lưng 2 {gibbous } , u lên, lồi; có bướu, gù (lưng), khuyết (trăng) 3 {humpbacked } , gù lưng; có bướu...
  • 驽马

    { nag } , con ngựa nhỏ, mè nheo, rầy la
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top