- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
驻在的
{ residentiary } , (thuộc) nơi ở chính thức -
驻地
{ station } , trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh...), trạm, ty (phục vụ như cầu địa phương), nhà ga, đồn binh (Ân độ), điểm... -
驻扎
{ canton } , tổng, bang (trong liên bang Thuỵ sĩ), chia thành tổng, (quân sự) chia (quân) đóng từng khu vực có dân cư { quarter }... -
驼背
Mục lục 1 {crookback } , (cổ) ngừơi gù, (cổ) gù 2 {humpback } , lưng gù, lưng có bướu, người gù lưng 3 {hunchback } , lưng gù,... -
驼背的
Mục lục 1 {bow-backed } , gù lưng 2 {gibbous } , u lên, lồi; có bướu, gù (lưng), khuyết (trăng) 3 {humpbacked } , gù lưng; có bướu... -
驽马
{ nag } , con ngựa nhỏ, mè nheo, rầy la -
驾冲浪板
{ surfboard } , ván lướt sóng -
驾游艇
{ yacht } , thuyền yat, thuyền buồm nhẹ (để đi chơi, đi du lịch, thi thuyền), đi chơi bằng thuyền buồm, thi thuyền buồm -
驾船
{ conn } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều khiễn, lái (con tàu) ((cũng) con) { sail } , buồm, tàu, thuyền, bản hứng gió (ở cánh cối... -
驾车
{ drive } , cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà), sự lùa... -
驾车兜风
{ motoring } , môn thể thao đua ô tô, việc chơi ô tô, nghề ô tô -
驾运货马车
{ cart } , xe bò, xe ngựa (hai bánh để chở hàng), (từ lóng) ở trong tình thế lúng túng khó khăn, làm ngược, làm trái khoáy;... -
驾驭
{ rein } , dây cương, (nghĩa bóng) sự kiểm soát, sự bó buộc, sự kiềm chế, nắm chính quyền, xin từ chức thôi không nắm... -
驾驶
Mục lục 1 {drive } , cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà),... -
驾驶卡车
{ team } , cỗ (ngựa, trâu, bò...), đội, tổ, thắng (ngựa...) vào xe, hợp ai thành đội, hợp lại thành tổ, (từ Mỹ,nghĩa... -
驾驶后座
{ banquette } , (quân sự) chỗ đứng bắn (trong thành luỹ), ghế dài (trên xe ngựa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bờ đường -
驾驶员
{ driver } , người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người dắt (trâu bò...), (thể dục,thể thao)... -
驾驶员座舱
{ cockpit } , chỗ chọi gà, bãi chọi gà, trường chiến tranh (nơi hay diễn ra chiến tranh), (hàng không) buồng lái (của phi công) -
驾驶技术
{ road sense } , ý thức an toàn giao thông, khả năng có thể lái xe an toàn -
驾驶汽车
{ automobile } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe ô tô
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.