Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

驼背

Mục lục

{crookback } , (cổ) ngừơi gù, (cổ) gù


{humpback } , lưng gù, lưng có bướu, người gù lưng


{hunchback } , lưng gù, lưng có bướu, người gù lưng


{kyphos } , (y học) bướu gù


{kyphosis } , (y học) tật gù


{rickets } , (y học) bệnh còi xương



Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 驼背的

    Mục lục 1 {bow-backed } , gù lưng 2 {gibbous } , u lên, lồi; có bướu, gù (lưng), khuyết (trăng) 3 {humpbacked } , gù lưng; có bướu...
  • 驽马

    { nag } , con ngựa nhỏ, mè nheo, rầy la
  • 驾冲浪板

    { surfboard } , ván lướt sóng
  • 驾游艇

    { yacht } , thuyền yat, thuyền buồm nhẹ (để đi chơi, đi du lịch, thi thuyền), đi chơi bằng thuyền buồm, thi thuyền buồm
  • 驾船

    { conn } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều khiễn, lái (con tàu) ((cũng) con) { sail } , buồm, tàu, thuyền, bản hứng gió (ở cánh cối...
  • 驾车

    { drive } , cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà), sự lùa...
  • 驾车兜风

    { motoring } , môn thể thao đua ô tô, việc chơi ô tô, nghề ô tô
  • 驾运货马车

    { cart } , xe bò, xe ngựa (hai bánh để chở hàng), (từ lóng) ở trong tình thế lúng túng khó khăn, làm ngược, làm trái khoáy;...
  • 驾驭

    { rein } , dây cương, (nghĩa bóng) sự kiểm soát, sự bó buộc, sự kiềm chế, nắm chính quyền, xin từ chức thôi không nắm...
  • 驾驶

    Mục lục 1 {drive } , cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà),...

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Air Travel

283 lượt xem

Kitchen verbs

308 lượt xem

The Universe

154 lượt xem

Trucks

180 lượt xem

Vegetables

1.309 lượt xem

Fruit

282 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top