Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

高窗

{clerestory } , khoảng tường có một hàng cửa sổ dọc theo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 高笑声

    { cackle } , tiếng gà cục tác, tiếng cười khúc khích, chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác...
  • 高等律师

    { serjeant } , (quân sự) trung sĩ, hạ sĩ cảnh sát, Common Sergeant nhân viên toà án thành phố Luân,đôn
  • 高等教育

    { higher education } , nền giáo dục đại học
  • 高等的

    { Advanced } , tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến, cao, cấp cao
  • 高粱

    { kaoliang } , (thực vật học) cao lương
  • 高级军官

    { quarterdeck } , (HảI) boong lái (dành cho các sự quan), (the quarterdeck) các sự quan hải quân
  • 高级妓女

    { courtesan } , đĩ quý phái, đĩ hạng sang { courtezan } , đĩ quý phái, đĩ hạng sang
  • 高级官员的

    { high -ranking } , ở địa vị cao, cấp cao
  • 高级快车

    { limited } , có hạn, hạn chế, hạn định
  • 高级教士

    { prelate } , giáo chủ; giám mục
  • 高级的

    Mục lục 1 {deluxe } , [thuộc loại] chất lượng cao, [thuộc loại] sang trọng 2 {High } , cao, cao giá, đắt, lớn, trọng; tối...
  • 高级职员会

    { directorate } , chức giám đốc, ban giám đốc
  • 高而轻的帆

    { kite } , cái diều, (động vật học) diều hâu, (nghĩa bóng) kẻ tham tàn; kẻ bịp bợm, quân bạc bịp, (thương nghiệp), (từ...
  • 高耸

    { soar } , (hàng không) sự bay vút lên, tầm bay vút lên, bay lên, bay cao, vút lên cao, bay liệng { tower } , tháp, đồn luỹ, pháo...
  • 高耸…之上

    { overtop } , cao hơn, trở nên cao hơn, vượt trội hơn, có quyền hạn cao; có ưu tiên hơn
  • 高耸入云的

    { cloud -kissing } , chạm mây, cao tít tầng mây
  • 高耸的

    Mục lục 1 {soaring } , bay vút lên 2 {topping } , sự tỉa ngọn cây, phần trên, phần ngọn, lớp mặt của đường rải đá...),...
  • 高脚橱

    { tallboy } , tủ com mốt cao, cốc cao chân
  • 高血压

    { hypertension } , (y học) chứng tăng huyết áp { hypertensive } , (thuộc) chứng tăng huyết áp, mắc chứng tăng huyết áp, (y học)...
  • 高血压的

    { hypertensive } , (thuộc) chứng tăng huyết áp, mắc chứng tăng huyết áp, (y học) người mắc chứng tăng huyết áp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top