Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{fin } , người Phần lan ((cũng) Finn), vây cá, bộ thăng bằng (của máy bay), (kỹ thuật) sườn, cạnh bên, rìa, (từ lóng) bàn tay, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tờ năm đô la



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鳍状物

    { fin } , người Phần lan ((cũng) Finn), vây cá, bộ thăng bằng (của máy bay), (kỹ thuật) sườn, cạnh bên, rìa, (từ lóng) bàn...
  • 鳍状的

    { finny } , có vây, như vây cá, có nhiều cá
  • 鳍状肢

    { flipper } , (động vật học) chân chèo (chi trước hoặc chi sau của động vật ở nước, biến đổi thích nghi để bơi lội,...
  • 鳍足类的

    { pinniped } , (động vật học) có chân màng, (động vật học) động vật chân vây
  • 鳏夫

    { widower } , người goá vợ
  • { cod } /\'kɔdfiʃ/, cá tuyết, cá moruy, (thông tục) đánh lừa, lừa bịp, lừa gạt { codfish } /\'kɔdfiʃ/, cá tuyết, cá moruy, (thông...
  • 鳕的一种

    { haddock } , (động vật học) cá êfin (một loại cá tuyết)
  • 鳕科

    { gadoid } , (động vật học) (thuộc) họ cá tuyết, (thuộc) họ cá moruy, (động vật học) cá thuộc họ cá tuyết, cá thuộc...
  • 鳕科的

    { gadoid } , (động vật học) (thuộc) họ cá tuyết, (thuộc) họ cá moruy, (động vật học) cá thuộc họ cá tuyết, cá thuộc...
  • 鳕鱼干

    { stockfish } , cá khô không muối (thường là cá moruy)
  • 鳕鱼的一种

    { cusk } , (động vật) cá moruy chấm đen
  • 鳕鱼类

    { hake } , (động vật học) cá meluc (một loại cá tuyết) { pollock } , (động vật học) cá pôlăc (gần với cá moruy)
  • 鳗的幼苗

    { elver } , (động vật học) con cá chình con, con lươn con
  • 鳗鱼

    { eel } , con cá chình; con lươn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thông tục) con giun giấm
  • 鳝鱼

    { eel } , con cá chình; con lươn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thông tục) con giun giấm
  • { Scale } , vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ), (thực vật học) vảy bắc, vảy, vật hình vảy, lớp gỉ (trên sắt), cáu cặn; bựa...
  • 鳞云母

    { lepidolite } , (khoáng chất) lepidolit
  • 鳞屑

    { squame } , vảy
  • 鳞片

    { Scale } , vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ), (thực vật học) vảy bắc, vảy, vật hình vảy, lớp gỉ (trên sắt), cáu cặn; bựa...
  • 鳞状排列

    { scale -work } , hình xếp như vảy cá, hình trang trí vảy cá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top