Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

鸟身女妖

{Harpy } , (thần thoại,thần học) nữ yêu mình người cánh chim, người tham tàn, con mụ lăng loàn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鸟饵

    { birdseed } , hạt dùng cho chim ăn
  • 鸟鸣

    { twitter } , tiếng hót líu lo, tiếng nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...), bồn chồn, xốn xang, hót líu lo, nói líu ríu (vì...
  • 鸟鸣声

    { twitter } , tiếng hót líu lo, tiếng nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...), bồn chồn, xốn xang, hót líu lo, nói líu ríu (vì...
  • 鸟鹬

    { woodcock } , (động vật học) chim dẽ gà
  • { giblets } , lòng; cổ, cánh; chân (gà, ngỗng... chặt ra trước khi nấu)
  • 鸡冠

    { cockscomb } , mào gà, (thực vật học) cây mào gà, người vênh vang, người tự phụ, người hay vỗ ngực ta đây { comb } , cái...
  • 鸡冠帽

    { cockscomb } , mào gà, (thực vật học) cây mào gà, người vênh vang, người tự phụ, người hay vỗ ngực ta đây
  • 鸡冠花

    { cockscomb } , mào gà, (thực vật học) cây mào gà, người vênh vang, người tự phụ, người hay vỗ ngực ta đây { coxcomb } ,...
  • 鸡奸

    { buggery } , thói kê gian, thói thú dâm (giao hợp với động vật cái)
  • 鸡奸者

    { bugger } , (như) sodomite,, (đùa cợt) đồ chó chết, (+ about) săn đuổi { sodomite } , người kê gian (giao hợp giữa đàn ông và...
  • 鸡宝宝

    { chickabiddy } , bé yêu (tiếng âu yếm)
  • 鸡尾酒

    { cocktail } , rượu cốctay, nước quả cây, rau hoa quả, ngựa đua bị cắt cộc đuôi, kẻ mới phất; kẻ ngu dốt mà giữ địa...
  • 鸡尾酒的

    { cocktail } , rượu cốctay, nước quả cây, rau hoa quả, ngựa đua bị cắt cộc đuôi, kẻ mới phất; kẻ ngu dốt mà giữ địa...
  • 鸡痘

    { varicella } , (y học) bệnh thuỷ đậu
  • 鸡瘟

    { roup } , (thú y học) bệnh đậu yết hầu (gà), (Ê,cốt) bán đấu giá
  • 鸡的

    { gallinaceous } , (động vật học) (thuộc) bộ gà
  • 鸡的一种

    { Orpington } , gà opinton
  • 鸡皮疙瘩

    { goose -flesh } ,skin) /\'gu:sskin/, da sởn gai ốc (vì lạnh, sợ...)
  • 鸡眼

    { corn } , chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô, bắp ((cũng) Indian corn), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 鸡肉

    { chicken } , gà con; gà giò, thịt gà giò, (nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé con, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ ngây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top