Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{rat } , (động vật học) con chuột, (chính trị) kẻ phản bội; kẻ phản đảng; kẻ bỏ đảng trong lúc khó khăn, công nhân không chịu tham gia đình công, người chiếm chỗ làm của công nhân đình công; người chịu nhận tiền lương ít hơn của công đoàn yêu sách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi bới ai, la mắng ai, (xem) drown, trong tình trạng bế tắc không lối thoát, (xem) smell, bắt chuột, giết chuột, (chính trị) bỏ đảng, bỏ hàng ngũ trong lúc khó khăn, (nghĩa bóng) phản bội, bỏ rơi, không tham gia đình công, (như) drat



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鼠尾草

    { sage } , (thực vật học) cây xô thơm (lá dùng để ướp thơm thức ăn), (như) sage,brush, hiền nhân; nhà hiền triết, khôn ngoan,...
  • 鼠标

    { mouse } , mauz/, (động vật học) chuột, (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím, bắt chuột, săn chuột, đi rón rén, lén, lần...
  • 鼠标器

    { mouse } , mauz/, (động vật học) chuột, (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím, bắt chuột, săn chuột, đi rón rén, lén, lần...
  • 鼠疫

    { pest } , người làm hại, vật làm hại, (nghĩa bóng) tai hoạ, (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) pestilence
  • 鼠胆

    { chicken -hearted } , nhút nhát, nhát gan
  • 鼠臭的

    { mousy } , lắm chuột, như chuột, hôi mùi chuột, nhút nhát, rụt rè; lặng lẽ; lén lút (người), xỉn, xám xịt { ratty } , có...
  • 鼠蹊

    { groin } , háng, (kiến trúc) vòm nhọn, (kiến trúc) xây vòm nhọn cho
  • 鼠鲨

    { porbeagle } , (động vật học) cá nhám hồi
  • 鼠麴草

    { cudweed } , (thực vật) rau khúc
  • { stoat } , (động vật học) chồn ecmin, khâu lẩn mũi, khâu giấu mũi
  • 鼬鼠

    { weasel } , (động vật học) con chồn
  • 鼹鼠

    { mole } , đê chắn sóng, nốt ruồi, (động vật học) chuột chũi, mù tịt
  • 鼹鼠丘

    { molehill } , đất chuột chĩu đùn lên, việc bé xé ra to
  • 鼹鼠皮

    { moleskin } , da lông chuột chũi, nhung vải môletkin, quần áo bằng nhung vải môletkin
  • 鼹鼠窝

    { molehill } , đất chuột chĩu đùn lên, việc bé xé ra to
  • { conk } , (từ lóng) mũi, hỏng, long ra (máy móc), chết { neb } , (Ê,cốt) mũi; mỏ; mõm, đầu ngòi bút, đầu bút chì; vòi, đầu...
  • 鼻侧的

    { paranasal } , cạnh mũi; bên mũi
  • 鼻出血

    { epistaxis } , số nhiều epistaxes, sự chảy máu cam { nosebleed } , sự chảy máu từ mũi ra; sự chảy máu cam
  • 鼻口部

    { snout } , mũi, mõm (động vật), (thông tục) mũi to (của người), mũi (của tàu, thuyền...), đầu vòi (của ống)
  • 鼻咽炎

    { rhinopharyngitis } , viêm mũi , hầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top