Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

鼻涕虫

{slug } , con ốc sên, đạn nhỏ (súng bắn chim), thanh kim loại, (ngành in) dãy chữ đã sắp, diệt ốc sên (trong vườn...), (như) slog



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鼻炎

    { coryza } , (y học) chứng sổ mũi { rhinitis } , (y học) viêm mũi
  • 鼻烟

    { snuff } , hoa đèn, gạt bỏ hoa đèn, cắt hoa đèn (ở bấc đèn), làm tắt (đèn, nến), làm tiêu tan, (từ lóng) chết, ngoẻo,...
  • 鼻烟之一种

    { rappee } , thuốc lá bào (để hít)
  • 鼻烟似的

    { snuffy } , giống thuốc hít, (từ lóng) đã khôn lớn, không còn ngờ nghệch, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó chịu, bực tức
  • 鼻疽病

    { glanders } , (thú y học) bệnh loét mũi truyền nhiễm (ngựa lừa...)
  • 鼻疽病的

    { glanderous } , (như) glandered, (thú y học) (thuộc) bệnh loét mũi truyền nhiễm
  • 鼻的

    { nasal } , (thuộc) mũi, âm mũi { rhinal } , (giải phẫu) (thuộc) mũi
  • 鼻科学

    { rhinology } , (y học) khoa mũi
  • 鼻粘膜炎

    { rheum } , (từ cổ,nghĩa cổ) nước mũi, nước dâi, đờm; dử mắt, (y học) chứng sổ mũi, (số nhiều) (y học) bệnh thấp...
  • 鼻粘膜炎的

    { catarrhal } , (y học) chảy, viêm chảy
  • 鼻肉

    { polyp } , (động vật học) Polip
  • 鼻腔的

    { rhinal } , (giải phẫu) (thuộc) mũi
  • 鼻血

    { nosebleed } , sự chảy máu từ mũi ra; sự chảy máu cam
  • 鼻通气管

    { rhinophore } , cuống khứu giác
  • 鼻音

    { nasal } , (thuộc) mũi, âm mũi { snuffle } , sự khụt khịt; sự hít mạnh, (the snuffles) sự ngạt mũi, giọng ngạt mũi; câu chuyện...
  • 鼻音化

    { nasalization } , sự phát âm theo giọng mũi; hiện tượng mũi hoá
  • 鼻音字

    { nasal } , (thuộc) mũi, âm mũi
  • 鼻音性

    { nasality } , tính chất âm mũi
  • 鼾声

    { snore } , tiếng ngáy, ngáy
  • 鼾音

    { rhonchus } , (y học) ran ngáy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top