Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

龙头

Mục lục

{cock } , con gà trống, chim trống (ở những danh từ ghép), người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ, chong chóng (chỉ chiều) gió ((cũng) weathercock), vòi nước, kim (của cái cân), cò súng, (từ lóng), tục cái buồi, con cặc, mép mũ vểnh lên; đầu mũ hếch lên, cái liếc, cái nháy mắt, (tục ngữ) chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng, cố nội, ông tổ (gọi người thân), cái mẹo đó không ăn thua; kế hoạch đó không ăn thua; lý lẽ đó không nước gì, lên cò súng, vểnh lên, hếch lên, dựng lên, nháy nháy ai; liếc nhìn ai, vểnh lên, vênh váo ra vẻ thách thức, (xem) snook, đống rơm (cỏ khô... ở cánh đồng)


{faucet } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vòi (ở thùng rượu...)


{spigot } , nút thùng rượu, đầu vòi (có thể bắt vòi khác được)


{stopcock } , khoá vòi (để điều chỉnh lưu lượng nước hơi trong ống)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 龙头开关员

    { turncock } , người trông nom việc mở máy nước (trong thành phố)
  • 龙嵩

    { tarragon } , (thực vật học) cây ngải giấm
  • 龙涎香

    { ambergris } , long diên hương
  • 龙牛儿苗

    { cranesbill } , (thực vật) cây mỏ hạc
  • 龙眼

    { longan } , (thực vật học) cây nhãn, quả nhãn
  • 龙胆根

    { gentian } , (thực vật học) cây long đởm
  • 龙舌兰之类

    { henequen } , (thực vật) cây thùa sợi
  • 龙舌兰酒

    { pulque } , rượu thùa (Mê,hi,cô)
  • 龙芽草

    { agrimony } , (thực vật) cỏ long nha
  • 龙葵属植物

    { nightshade } , (thực vật học) cây ớt mả, cây lu lu đực, cây benladdon, cây cà dược, cây kỳ nham
  • 龙葵碱

    { solanine } , (hoá học) solanin
  • 龙虾

    { langouste } , (động vật) tôm rồng { lobster } , (động vật học) tôm hùm, người ngớ ngẩn vụng về, đi bắt tôm hùm
  • 龙虾的一种

    { scampi } , (SNH) tôm càng, món tôm (rán với bánh mì vụn)
  • 龙骑兵

    { dragoon } , (quân sự) kỵ binh, người hung dữ, (động vật học) bồ câu rồng (một giống bồ câu nuôi) ((cũng) dragon), đàn...
  • 龙骨

    { keel } , sà lan (chở) than, sống tàu thuỷ, sống thuyền, (thơ ca) tàu thuỷ, thuyền, lật úp (tàu, thuyền), lật úp (tàu, thuyền),...
  • { chelonian } , thuộc lớp phụ rùa, động vật loại rùa { tortoise } , (động vật học) rùa ((thường) chỉ rùa ở cạn), kiên...
  • 龟头

    { glans } , quả đấu, tuyến, đầu
  • 龟头炎

    { balanitis } , (y học) chứng viêm quy đầu
  • 龟甲状的

    { testudinate } , khum khum như mai rùa
  • 龟的背肉

    { calipash } , màng lót mai (rùa)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top