Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ điển

(34586 từ)

  • { queen } , nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vợ vua, hoàng...
  • { dicker } , (thương nghiệp), một chục, mười (thường là bộ da), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • { fribble } , người hay làm việc vớ vẩn, vô ích, việc làm vớ vẩn; ý nghĩ vớ vẩn,...
  • { player } , (thể dục,thể thao) cầu thủ, đấu thủ, nhạc sĩ (biểu diễn), (sân khấu)...
  • { daydream } , sự mơ mộng; mộng tưởng hão huyền, she stared out of the window, lost in day,dreams,...
  • { worship } , (tôn giáo) sự thờ cúng, sự cúng bái, sự tôn kính, sự suy tôn, sự tôn...
  • { drudge } , người lao dịch; nô lệ, thân trâu ngựa, làm công việc vất vả cực nhọc,...
  • { photoresistor } , (kỹ thuật) cái điện trở quang
  • { photomagnetic } , thuộc quang từ
  • { photomagnetic } , thuộc quang từ
  • { baldness } , tình trạng hói đầu; (y học) chứng rụng tóc, tình trạng trọc lóc; tình...
  • { bald } , hói (đầu), trọc trụi, không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật...
  • { photoreduction } , sự quang khử
  • { photolysis } , sự quang phân
  • { spectrology } , khoa phân tích quang phổ
  • { spectrogram } , (vật lý) ảnh phổ
  • Mục lục 1 {brilliant } , sáng chói, chói loà; rực rỡ, tài giỏi, lỗi lạc, hạt kim...
  • { photopia } , (sinh vật học) sự thích nghi ánh sáng
  • { skimp } , bủn xỉn, ăn ơ keo kiệt (với ai)
  • { cru } , vùng trồng nho
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top