- Từ điển Anh - Anh
Accusative là gì?
Giải nghĩa:
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
Grammar .
- (in certain inflected languages, as Latin, Greek, or Russian) noting a case whose distinctive function is to indicate the direct object of a verb or the object of certain prepositions.
- similar to such a case form in function or meaning.
Linguistics . pertaining to a type of language in which there is an accusative case or in which subjects of transitive verbs behave the same way as subjects of intransitive verbs. Compare ergative ( def. 2 ) .
accusatory.
Noun
an accusative case.
a word in an accusative case.
a form or construction of similar function.
Xem thêm các từ khác
-
Accusatorial
of, like, or pertaining to an accuser., adjective, accusatory , denunciative , denunciatory -
Accusatory
containing an accusation; accusing, adjective, an accusatory look ., denunciative , denunciatory -
Accuse
to charge with the fault, offense, or crime (usually fol. by of ), to find fault with; blame., to make an accusation., verb, verb, he accused him of murder... -
Accuser
a person who accuses, esp. in a court of law, noun, a trial in which the accuser and accused may freely speak ., indicter , informer , prosecutor , rat... -
Accustom
to familiarize by custom or use; habituate, verb, to accustom oneself to cold weather ., acclimatize , acculturate , acquaint , adapt , familiarize , habituate... -
Accustomed
customary; usual; habitual, habituated; acclimated (usually fol. by to ), adjective, adjective, in their accustomed manner ., accustomed to staying up... -
Ace
a playing card or die marked with or having the value indicated by a single spot, a single spot or mark on a playing card or die., (in tennis, badminton,... -
Acephalous
also, acephalic, without a leader or ruler. -
Acerb
acerbic., adjective, acerbic , acetous , acid , acidulous , dry , tangy , tart -
Acerbate
to make sour or bitter., to exasperate., embittered., verb, aggravate , annoy , disturb , perturb , provoke , rattle one’s cage , embitter , envenom...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Classroom
203 lượt xemAn Office
273 lượt xemBirds
386 lượt xemThe Dining room
2.233 lượt xemPlants and Trees
660 lượt xemMammals I
473 lượt xemNeighborhood Parks
361 lượt xemMusical Instruments
2.208 lượt xemThe Living room
1.336 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
1 · 16/10/23 10:39:49
-
-
Hello Rừng, mọi người đọc chơi bài viết mới của em về chuyến thiện nguyện Trung Thu tại 2 làng thuộc huyện K'Bang, Gia Lai (do nhóm Chủ Nhật Yêu Thương thực hiện). https://discover.hubpages.com/travel/trung-thu-kbang-gia-lai-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong
-
Nhờ mn dịch giúp em câu này "Would you like to go somewhere weird? Is it okay if there is no connection?" em tự dịch ra thì thế này "Chúng ta không kết nối như thế có ổn không? Cậu có thể đi tới những chỗ kì lạ đấy". Ngữ cảnh là 2 cô cậu đi tuần tra trong đêm, cô bạn lúc này muốn nắm tay cậu bạn để không lạc nhau. Em cố dịch thoát ý rồi nhưng đọc lại vẫn chưa mượt và hơi khó hiểu chỗ "kết nối", nhờ mn giúp đỡ với ạ
-
Tình yêu là một trong những cảm xúc mãnh liệt nhất của con người. Nó có thể mang lại cho chúng ta những niềm vui, hạnh phúc, nhưng cũng có thể khiến chúng ta đau khổ, tổn thương. Vậy, tình yêu có những điểm mạnh, điểm yếu và cách tìm người yêu như thế nào?Điểm mạnh của tình yêuTình yêu có rất nhiều điểm mạnh, mang lại cho chúng ta những điều tuyệt vời sau:Niềm vui và hạnh phúc:Tình yêu là nguồn gốc của niềm vui và hạnh phúc. Khi yêu, chúng ta cảm thấy được yêu thương, trân trọng... Xem thêm.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!