- Từ điển Anh - Việt
Các từ tiếp theo
-
(be) in/out of stock
Thành Ngữ:, ( be ) in/out of stock, có sẵn/không có sẵn (trong cửa hàng..) -
(be) old enough to know better
Thành Ngữ:, ( be ) old enough to know better, khá chính chắn (hành động) -
(be) on tenterhooks (on the tenters)
Thành Ngữ:, ( be ) on tenterhooks ( on the tenters ), lo sốt vó; ruột gan như lửa đốt -
(be) on the phone
Thành Ngữ:, ( be ) on the phone, đang nói chuyện điện thoại -
(be) one for (doing) sth
Thành Ngữ:, ( be ) one for ( doing ) sth, người giỏi về cái gì -
(be) putty in somebody's hands
Thành Ngữ:, ( be ) putty in somebody's hands, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị điều khiển bởi ai -
(be) thrilled to bits
Thành Ngữ:, ( be ) thrilled to bits, (thông tục) hết sức hài lòng -
(be) tickled pink/to death
Thành Ngữ:, ( be ) tickled pink/to death, (thông tục) hết sức hài lòng, hết sức thích thú -
(be/feel) on top of the world
Thành Ngữ:, ( be/feel ) on top of the world, rất hạnh phúc, rất tự hào (nhất là do thành công hoặc...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Family Reastaurant and Cocktail Lounge
206 lượt xemMusic, Dance, and Theater
169 lượt xemHouses
2.223 lượt xemOccupations I
2.132 lượt xemUnderwear and Sleepwear
273 lượt xemAt the Beach I
1.842 lượt xemThe Family
1.425 lượt xemMusical Instruments
2.196 lượt xemSeasonal Verbs
1.331 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt