Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abnegate

Nghe phát âm

Mục lục

/´æbni¸geit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Nhịn (cái gì)
Bỏ (đạo)
Từ bỏ (quyền lợi...); từ chối không nhận (đặc quyền...)

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abstain , decline , forbear , forgo , give up , refrain , reject , abjure , disclaim , eschew , forego , forswear , refuse , relinquish , renounce , waive

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top