Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acquirement

Nghe phát âm

Mục lục

/əˈkwaɪərmənt/

Thông dụng

Danh từ

Sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được
( số nhiều) điều học được, học thức, tài nghệ, tài năng (do trau giồi mà có, đối lại với thiên tư)
a man of vast acquirements
một người có nhiều tài năng; người có vốn kiến thức rộng


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
achievement , acquisition , attainment , effort , feat

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top