Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acquisitive

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´kwizitiv/

Thông dụng

Tính từ

Thích trữ của, hám lợi
Có thể học hỏi, có khả năng tiếp thu, có khả năng lĩnh hội

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
avaricious , avid , covetous , demanding , desirous , grabbing , grabby , grasping , greedy , predatory , prehensile , rapacious , hungry , selfish

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Acquisitive capital

    vốn doanh lợi, vốn kiếm được, vốn thủ đắc,
  • Acquisitive instinct (the...)

    bản năng chiếm hữu,
  • Acquisitive society

    xã hội doanh lợi, xã hội hám lợi,
  • Acquisitiveness

    / ə´kwizitivnis /, danh từ, tính thích trữ của, tính hám lợi, tính có thể học hỏi, khả năng tiếp thu, khả năng lĩnh hội,...
  • Acquit

    / ə´kwit /, Ngoại động từ: trả hết, trang trải (nợ nần), tha bổng, tuyên bố trắng án,
  • Acquittal

    / ə´kwitəl /, Danh từ: sự trả xong nợ, sự trang trải xong nợ nần, sự tha tội, sự tha bổng,...
  • Acquittance

    / əˈkwɪtns /, Danh từ: sự trả nợ, sự trang trải hết nợ nần, sự trang trải hết nợ nần,...
  • Acquitter

    / ə'kwitə /,
  • Acr (approach control radar)

    rađa điều khiển tiếp cận (hạ cánh),
  • Acragnosis

    sự mất nhận thức chi,
  • Acral

    / 'ækrəl /, Tính từ: thuộc phía đầu; phía ngoài cùng, Y học: thuộc...
  • Acrania

    chứng không sọ sự thiếu sọ bẩm sinh, hoặc một phần, hoặc hoàn toàn,
  • Acranial

    Tính từ: (y học) không sọ, thiếu sọ,
  • Acranius

    quái thai không sọ,
  • Acrasia

    mất tự chủ,
  • Acraspedout

    / ɔkræspidout /, Tính từ: không diềm, thiếu diềm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top