Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Actual stress

Mục lục

Cơ khí & công trình

ứng suất hiệu dụng

Xây dựng

ứng xuất làm việc
ứng xuất thực

Kỹ thuật chung

ứng suất làm việc
ứng suất thực
actual stress at fracture
ứng suất thực khi gãy dứt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top