Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Buff

Nghe phát âm

Mục lục

/bʌf/

Thông dụng

Danh từ

Da trâu, da bò
Màu vàng sẫm, màu da bò
(thông tục) người ái mộ
a bullfighting buff
người ái mộ môn đấu bò
in the buff
trần truồng, loã lồ
to strip to the buff
lột trần truồng

Tính từ

Có màu nâu sẫm, có màu da bò

Ngoại động từ

Đánh bóng bằng vải mềm

hình thái từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

máy mài bóng

Kỹ thuật chung

đánh bóng bằng đĩa
đĩa (da) đánh bóng
đĩa đánh bóng
dụng cụ đánh bóng
giảm xóc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bare , blonde , canary , ecru , lemon , light brown , nude , ochre , straw , tan , tawny , yellow-brown , yellowish
noun
addict , admirer , aficionado , connoisseur , devotee , expert , fan , fiend * , freak * , habitu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top