Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Administrative expenses

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

chi phí hành chính

Xây dựng

chi phí hành chính

Kinh tế

chi phí chung
chi phí hành chính
chi sự nghiệp
administrative expenses for current year
chi sự nghiệp năm nay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top